Nhạc cụ đồng là gì? Các loại kèn đồng phổ biến
Nhạc cụ đồng nổi tiếng với âm thanh mạnh mẽ, thường đóng vai trò dẫn dắt trong nhiều dàn nhạc.
Trái với tên gọi, kèn đồng không chỉ được phân loại dựa trên chất liệu đồng mà chủ yếu dựa vào cách tạo âm thanh.
Các loại kèn đồng xưa được chế tạo theo nguyên lý giống với kèn đồng hiện đại, nhưng sử dụng các chất liệu như gỗ, vỏ sò hoặc sừng động vật. Âm thanh được tạo ra bằng cách thổi, hát hoặc hét qua ống.
Trong bài viết dưới đây Việt Thanh Music Center sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi ‘Nhạc cụ đồng là gì?’ đồng thời cùng bạn tìm hiểu về các loại kèn đồng phổ biến nhất hiện nay, đặc điểm của từng loại.
Nhạc cụ đồng là gì?
Nhạc cụ đồng (Brass Instrument) là những loại nhạc cụ tạo ra âm thanh bằng cách thổi hơi vào một ống kim loại và làm môi rung trong miệng thổi. Thường được làm từ đồng thau, nhưng ngày nay có thể làm từ các vật liệu khác. Âm thanh được điều chỉnh bằng van (như ở kèn trumpet, kèn tuba) hoặc thanh trượt (như kèn trombone). Một số nhạc cụ đồng phổ biến bao gồm kèn trumpet, trombone, kèn French horn, kèn tuba.
Cách hoạt động của kèn đồng
Kèn đồng có một ống dài được uốn cong nhiều vòng – đây là nơi không khí được thổi qua. Cao độ cơ bản được xác định bởi chiều dài của ống.
Để chơi kèn đồng, bạn tạo ra âm thanh bằng cách “rung môi” (buzzing) qua miệng kèn (mouthpiece) ở đầu ống kim loại. Âm thanh này truyền qua ống kèn và làm cho ống cộng hưởng.
Để khuếch đại âm thanh và truyền tải đến khán giả, phần cuối của ống được loe ra thành một chiếc chuông (bell).
Tuy nhiên, chuỗi âm bội tự nhiên của nhạc cụ kèn đồng có hai hạn chế: các nốt không “hòa hợp” với cách lên dây thông thường và có giới hạn về số lượng nốt có thể chơi.
Để mở rộng phạm vi nốt, van (valves) và cần kéo (slide) được sử dụng nhằm thay đổi chiều dài ống, từ đó thay đổi cao độ cơ bản.
13 loại kèn đồng phổ biến nhất hiện nay
Kèn Trumpet
Loại kèn đồng có âm thanh vang dội, đóng vai trò dẫn dắt trong các dàn nhạc.
Kèn trumpet là nhạc cụ kèn đồng được biết đến nhiều nhất. Những phiên bản kèn trumpet sơ khai chỉ là một ống đơn giản, có khả năng chơi các nốt trong chuỗi âm bội tự nhiên, thường được gọi là kèn trumpet tự nhiên (natural trumpet).
Kèn trumpet tự nhiên thường xuất hiện trong âm nhạc thời kỳ Baroque và Cổ điển. Đến đầu thế kỷ 19, các nhạc cụ có van (valves) bắt đầu thay thế, từ đó kèn trumpet có thể chơi được trong cả 12 cung.
Kèn trumpet thường sử dụng hệ thống van piston để thay đổi chiều dài ống và cao độ của nốt nhạc. Trong khi đó, van xoay (rotary valves) lại phổ biến ở một số quốc gia Đông Âu.
Một số loại kèn trumpet sử dụng các vật liệu cao cấp hơn để chống bị ăn mòn và mang lại cảm giác thoải mái hơn khi bấm van. Một ví dụ điển hình là Eastman ETR420 với van Monel được làm từ hợp kim chống gỉ, giúp tăng độ bền và độ mượt mà khi chơi.
Trong các dàn nhạc, kèn trumpet thường đảm nhiệm vai trò chính, chơi giai điệu và tạo nên âm thanh hoành tráng. Kèn trumpet xuất hiện trong rất nhiều thể loại âm nhạc, từ nhạc cổ điển, jazz, nhạc dân gian đến nhạc pop.
Có những trường hợp cần sử dụng các loại kèn trumpet khác nhau, đặc biệt trong các ban nhạc kèn đồng hoặc dàn nhạc giao hưởng. Các loại kèn này được chế tạo với các cao độ cơ bản khác nhau, chẳng hạn như kèn trumpet C và kèn trumpet Eb. Sự khác biệt này giúp bạn khám phá nhiều quãng âm khác nhau, và mỗi loại kèn cũng có thể phát ra âm thanh hơi khác nhau.
Kèn Piccolo
Kèn piccolo là một loại kèn trumpet nhỏ gọn, nổi bật với khả năng chơi các nốt cao hơn một quãng tám so với kèn trumpet tiêu chuẩn.
Nhờ vào thiết kế đặc biệt, kèn piccolo thường được sử dụng trong các bản nhạc cần âm thanh cao, sáng và vang.
Kèn piccolo thường xuất hiện trong các dàn nhạc giao hưởng, ban nhạc kèn đồng, và thậm chí trong các thể loại âm nhạc hiện đại, mang đến sự phong phú cho bản hòa tấu.
Trên thực tế, ống kèn piccolo chỉ dài bằng một nửa so với kèn trumpet Bb tiêu chuẩn.
Kèn piccolo thường được sử dụng để chơi các nốt cao mà kèn trumpet tiêu chuẩn khó có thể đạt tới.
Kèn piccolo rất hữu ích cho việc chơi các nốt cao trong nhạc Baroque, những phần mà kèn trumpet hiện đại thường khó đạt được. Kèn piccolo giúp mang lại âm sắc đặc trưng cho các tác phẩm cổ điển.
Kèn Cornet
Loại kèn đồng có âm sắc sâu lắng.
Mặc dù trông rất giống với kèn trumpet, nhưng kèn cornet có hai điểm khác biệt rõ rệt.
Đầu tiên, kèn cornet có ống được cuốn chặt hơn so với kèn trumpet. Điều này làm cho kèn cornet ngắn hơn một chút, mặc dù cả hai đều được điều chỉnh ở cung Bb.
Kèn cornet có ống hình nón trong khi kèn trumpet có ống hình trụ, giúp tạo ra âm thanh ấm áp và mềm mại hơn kèn trumpet.
Kích thước nhỏ gọn của cornet cùng với ba van piston giúp bạn dễ dàng thay đổi cao độ.
Kèn cornet thường được sử dụng trong ban nhạc kèn đồng và các dàn nhạc, nhờ âm thanh ấm và sâu, đặc biệt phù hợp cho các giai điệu nhẹ nhàng.
Kèn Bugle
Loại kèn đồng thường xuất hiện trong quân đội.
Kèn bugle rất giống với kèn trumpet tự nhiên, bao gồm một ống kèn và không có van.
Trong lịch sử, kèn bugle được sử dụng như một nhạc cụ chỉ huy để ra lệnh cho quân đội.
Kèn bugle có một số khác biệt so với kèn trumpet tự nhiên; chuông của kèn bugle lớn hơn, ống kèn có đường kính rộng hơn và thuôn hơn so với kèn trumpet tự nhiên.
Kèn bugle là một ví dụ điển hình cho nhạc cụ dành cho người mới bắt đầu.
Một trong những bản nhạc nổi tiếng sử dụng kèn bugle là “The Last Post”, thường được chơi trong các buổi lễ tưởng niệm.
Kèn Flugelhorn
Loại kèn đồng có âm sắc trầm ấm và dễ chịu.
Kèn flugelhorn dễ bị nhầm lẫn với kèn cornet hoặc kèn trumpet. Flugelhorn có ống kèn thuôn giống như kèn trumpet, nhưng lại có chuông rộng và ống kèn thuôn giống như kèn bugle.
Hệ thống ống kèn của flugelhorn được cuốn lỏng hơn so với kèn cornet và kèn trumpet.
Âm thanh của kèn flugelhorn có độ sâu nằm giữa kèn trumpet và kèn French Horn, và thường được sử dụng trong các dàn nhạc đồng và nhạc jazz.
Một lựa chọn tuyệt vời cho người mới bắt đầu là kèn Flugelhorn Eastman EFG412 Bb, với chất lượng vượt trội và thiết kế đẹp mắt.
Kèn French Horn
Loại kèn đồng thường sử dụng trong nhạc phim.
Kèn French Horn, thường được gọi tắt là horn hay kèn cor Pháp, là một trong những nhạc cụ đồng có chiều dài lớn nhất khi ống kèn được mở thẳng.
Trong lịch sử, kèn horn là những nhạc cụ đơn giản được chế tạo từ sừng động vật. Giống như tất cả nhạc cụ đồng khác, hiện nay kèn horn được làm từ kim loại.
Trong thời kỳ Baroque, kèn horn được thiết kế với các đoạn ống thay thế (crooks) có thể hoán đổi. Những đoạn ống này giúp thay đổi âm vực cơ bản của nhạc cụ, bạn sẽ dễ dàng chơi ở nhiều khóa nhạc khác nhau.
Đến thế kỷ 19, kèn horn đã được trang bị hệ thống van, bạn có thể chơi ở tất cả 12 khóa nhạc mà không cần thay đổi các đoạn ống.
Kèn horn sử dụng van quay (rotary valves) để thay đổi nốt nhạc, thay vì van pít-tông như một số loại kèn đồng khác. Van quay có chuyển động mượt mà hơn van pít-tông, giúp kèn horn phù hợp hơn cho những đoạn nhạc giàu cảm xúc và gợi cảm mà nhạc cụ này thường thể hiện.
Kèn horn đôi (double horn) là một nhạc cụ kết hợp giữa kèn F và kèn Bb. Nhạc cụ này có một van kích hoạt thứ tư giúp bạn dễ dàng chuyển đổi giữa hai loại kèn.
Kèn horn rất phổ biến trong nhạc phim và thường được sử dụng cho những đoạn solo trong các bản nhạc nổi tiếng.
Kèn Tenor Horn
Loại kèn đồng có vai trò hỗ trợ cho các đoạn nhạc melodical của kèn trumpet.
Kèn tenor horn thực chất khác biệt so với kèn French horn, mặc dù âm thanh của hai loại nhạc cụ này có nhiều điểm tương đồng. Kèn tenor horn thuộc họ saxhorn và được phát triển bởi Adolphe Sax – người sáng chế ra kèn saxophone.
Kèn tenor horn có ba van và ống kèn được thiết kế hướng lên trên.
Kèn tenor horn thường đảm nhiệm vai trò tương tự như kèn French Horn, và có thể được sử dụng thay thế cho kèn French Horn trong các ban nhạc đồng.
Kèn Mellophone
Loại kèn đồng có khả năng phát âm to, rõ ràng khi chơi ngoài trời.
Kèn mellophone có ống kèn hình nón, tương tự như kèn flugelhorn.
Kèn mellophone thường được sử dụng như một lựa chọn thay thế cho kèn French horn.
Nhạc cụ này thường xuất hiện trong các ban nhạc diễu hành và đội trống bugle nhờ phần chuông hướng về phía trước, giúp âm thanh phát ra tốt hơn khi chơi ngoài trời.
Việc điều chỉnh âm sắc trên kèn mellophone hoàn toàn được thực hiện thông qua một trượt dây, tương tự như nhiều nhạc cụ đồng khác. Tuy nhiên, khác với kèn French horn – nơi bạn phải đặt tay vào chuông để thay đổi độ cao của âm thanh.
Kèn Tuba
Loại kèn đồng có âm trầm sâu lắng và uy lực.
Kèn tuba là nhạc cụ lớn nhất trong bộ kèn đồng và có âm vực thấp nhất. Kèn này thường chơi các nốt bass chính trong dàn nhạc giao hưởng và ban nhạc hơi, tương tự như vai trò của đàn double bass.
Kèn tuba đã trở thành một phần của dàn nhạc giao hưởng khi thay thế ophicleide có van – một loại nhạc cụ đồng cũ hơn, được phát triển để tăng cường âm vực của kèn bugle có phím.
Kèn tuba có thể được trang bị van piston hoặc van xoay, tùy thuộc vào nhà sản xuất. Ngoài ra, kèn tuba cũng có nhiều loại khác nhau về âm sắc, tương ứng với dải âm vực của từng loại.
Thông thường, kèn tuba bass được chỉnh âm ở Bb. Các loại tuba nằm giữa kèn tuba bass và kèn Euphonium có âm cao hơn được chỉnh âm ở Eb.
Kèn tuba không phải là nhạc cụ chuyển âm như nhiều loại nhạc cụ đồng khác, bạn chơi đúng các nốt nhạc có trên sheet nhạc.
Tuba thường được biết đến trong vai trò hỗ trợ âm bass. Nhạc cụ này mang đến một chiều sâu cho âm trầm của dàn nhạc.
Kèn Sousaphone
Loại kèn đồng sử dụng trong các ban nhạc đồng marching.
Sousaphone có hình dáng độc đáo với ống kèn cuộn lại và chuông lớn hướng về phía trước. Nhạc cụ này được thiết kế bởi JW Pepper, cho nhạc trưởng nổi tiếng Jean Phillip Sousa.
Sousa đã yêu cầu Pepper chế tạo một loại tuba có thể chơi được khi di chuyển hoặc đứng yên, và thế là kèn sousaphone đã ra đời.
Ban đầu, kèn sousaphone được làm hoàn toàn từ đồng, nhưng ngày nay, nhiều mẫu nhạc cụ hiện đại được làm từ nhựa fiberglass để giảm trọng lượng.
Kèn Euphonium
Loại kèn đồng sở hữu âm thanh baritone trong các ban nhạc marching.
Kèn Euphonium có hình dáng rất giống với một chiếc kèn tuba nhỏ. Nhạc cụ này thường bị nhầm lẫn với kèn baritone, nhưng thực tế có những khác biệt. Kèn baritone có ống hình trụ với đường kính lớn hơn, trong khi kèn euphonium có ống hình nón, giúp tạo ra âm thanh ấm áp và phong phú hơn.
Euphonium đóng vai trò là kèn baritone trong các dàn nhạc, tương tự như tuba. Nhạc cụ này thường được ghi chú là một nhạc cụ không chuyển âm trong khóa bass. Ngoài ra, kèn euphonium cũng có thể được ghi chú như một nhạc cụ Bb trong khóa treble, điều này phổ biến hơn trong các ban nhạc đồng. Sự linh hoạt trong cách ghi chú này giúp euphonium dễ dàng hòa hợp với các nhạc cụ khác trong dàn nhạc và ban nhạc đồng.
Kèn euphonium thường xuất hiện trong các ban nhạc diễu hành. Âm sắc của euphonium tương tự như tuba, ấm áp, nhẹ nhàng và rất phù hợp cho các đoạn nhạc có tính chất trữ tình.
Kèn Trombone
Loại kèn đồng có khả năng chơi được mọi nốt nhạc.
Trombone là một nhạc cụ phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhạc cổ điển và nhiều thể loại nhạc khác.
Kèn trombone khác biệt so với các loại kèn đồng khác ở chỗ không sử dụng van (valve) để thay đổi cao độ. Thay vào đó, trombone sử dụng một thanh trượt (slide) để điều chỉnh độ dài của ống kèn, giúp bạn chơi mọi nốt nhạc, bao gồm cả các microtones (nốt giữa các nốt trong thang âm chuẩn).
Nhờ thanh trượt, kèn trombone có thể thực hiện kỹ thuật glissando đặc trưng.
Kèn trombone thường được ký âm theo đúng cao độ thực tế, nghĩa là nốt nhạc được viết trên bản nhạc sẽ phát ra âm thanh đúng như vậy khi được chơi, không bị “chuyển giọng” như với một số nhạc cụ khác. Một cây kèn trombone tenor cơ bản được chỉnh ở tông Bb.
Một số mẫu kèn trombone có thêm trigger để hạ tông, thường là xuống tông F, giúp mở rộng khả năng chơi các nốt trầm hơn, điển hình là loại kèn trombone Bb/F tenor.
Ngoài ra, còn có kèn trombone alto và kèn trombone bass. Trombone alto được chỉnh về tông Eb, cao hơn tenor một quãng bốn, trong khi trombone bass có chuông và ống kèn lớn hơn để hỗ trợ phát âm các nốt trầm rõ ràng hơn.
Cimbasso
Là loại kèn đồng thường xuất hiện trong các vở opera.
Cimbasso trông giống trombone nhưng có hình dáng đặc biệt. Dù chơi ở cùng dải âm với tuba, nhờ ống kèn thẳng và chuông hướng về phía trước, cimbasso tạo ra âm thanh giống kèn trombone hơn.
Khác với kèn trombone dùng ống trượt, cimbasso sử dụng van quay để thay đổi nốt nhạc. Nhờ đó, cimbasso linh hoạt hơn trong việc chơi các đoạn nhạc nhanh so với tuba hoặc trombone bass.
Các câu hỏi thường gặp
Có mấy loại kèn đồng chính?
Có 4 loại nhạc cụ đồng được sử dụng nhiều nhất là trumpet, trombone, kèn French horn và tuba. Những nhạc cụ này đã tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau trong hàng trăm năm và đã được sử dụng từ thời kỳ Baroque. Cũng phổ biến trong các thể loại nhạc khác như jazz và nhạc dân gian.
Loại kèn đồng nào cổ xưa nhất?
Có nhiều giả thuyết về nhạc cụ kèn đồng cổ xưa nhất. Các loại kèn trumpet cổ đã có từ khoảng năm 1500 trước Công nguyên. Trước đó, người ta sử dụng sừng động vật và vỏ sò theo cách tương tự. Nhạc cụ đầu tiên có hình dáng gần giống với kèn đồng hiện đại là buisine, một loại kèn trumpet tự nhiên dùng trong các bản nhạc lễ, xuất hiện vào thế kỷ 11. Đến đầu thế kỷ 19, sự ra đời của hệ thống van đã đánh dấu bước ngoặt, mở đường cho các nhạc cụ kèn đồng hiện đại ngày nay.
Kết luận
Bài viết trên đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các loại kèn đồng khác nhau.
Tất cả các nhạc cụ kèn đồng hoạt động dựa trên nguyên lý chung là bạn tạo ra âm thanh bằng cách rung môi vào miệng kèn, sau đó ống kèn dẫn âm đến loa kèn để phát ra âm thanh. Bằng cách sử dụng van hoặc cần trượt, bạn có thể thay đổi cao độ các nốt nhạc.
Mặc dù nhiều nhạc cụ như kèn trumpet, kèn cornet và flugelhorn có hình dáng tương tự, nhưng có những khác biệt rõ ràng về cấu tạo và âm sắc.
Nhạc cụ kèn đồng không chỉ xuất hiện trong các dàn nhạc giao hưởng và ban nhạc kèn đồng, mà còn rất phổ biến trong các thể loại nhạc khác như jazz và pop.
Nếu có thắc mắc hoặc cần tìm hiểu thêm về nhạc cụ đồng có thể để lại bình luận. Các chuyên viên tư vấn tại Việt Thanh Music Center sẽ giúp bạn.
Chưa có bình luận nào !