Hướng dẫn cách chọn kích thước đàn cello phù hợp nhất
Giống như violin và viola, đàn cello có nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với độ tuổi và sự phát triển của mỗi người. Vậy làm thế nào để chọn kích thước đàn cello phù hợp nhất. Mời bạn đọc bài viết dưới đây:
Chọn kích thước đàn cello theo độ tuổi
Tuổi là phương pháp xác định kích thước đàn cello đơn giản và dễ thực hiện nhất. Phương pháp này tương đối chính xác. Tuy nhiên vẫn có trường hợp ngoại lệ, vì cơ thể mỗi người phát triển khác nhau, đặt biệt là chiều dài cánh tay.
– Trẻ từ 3 đến 5 tuổi, nên chọn đàn cello size 1/10.
– Trẻ từ 5 đến 6 tuổi, nên chọn đàn cello size 1/8.
– Trẻ từ 6 đến 7 tuổi, nên chọn đàn cello size 1/4.
– Trẻ từ 8 đến 10 tuổi, nên chọn đàn cello size 1/2.
– Trẻ từ 11 đến 13 tuổi, nên chọn đàn cello size 3/4.
– Trẻ trên 14 tuổi, nên chọn đàn cello size 4/4/ đây là kích thước đầy đủ.
Chọn kích thước đàn cello theo chiều dài cánh tay và chiều cao
Để chọn được kích thước đàn cello theo chiều dài cánh tay, trước tiên bạn cần có số đo cánh tay của bạn. Cách đo như sau:
Cách đo 1. Đo từ cổ đến cổ tay
Bạn cần đứng thẳng, tay trái duỗi thẳng tự nhiên, không gập khuỷu tay hoặc cổ tay. Đo từ cổ (nơi gặp vai) tới cổ tay (nơi cổ tay gập). Cách đo này giúp bạn chọn được cây đàn cello vừa vặn nhất để chơi.
Cách đo 2. Đo từ cổ đến lòng bàn tay
Bạn cần đứng thẳng, tay trái duỗi thẳng tự nhiên, không gập khuỷu tay hoặc cổ tay. Đo từ cổ tới giữa lòng bàn tay. Cách đo này giúp bạn tìm được cây đàn cello có kích thước lớn nhất mà bạn có thể thoải mái chơi.
Sau khi đo tham khảo bảng kích thước dưới đây:
Kích thước cello | Độ dành cánh tay (cm) | Chiều cao (cm) |
Đàn Cello size 1/10 | Dưới 41 cm | Dưới 91 cm |
Đàn Cello size 1/8 | 41cm đến 46cm | 91cm đến 110cm |
Đàn Cello size 1/4 | 46cm đến 51cm | 110cm đến 123cm |
Đàn Cello size 1/2 | 51cm đến 56cm | 123cm đến 140cm |
Đàn Cello size 3/4 | 56cm đến 61cm | 140cm đến 152cm |
Đàn Cello size 4/4 đầy đủ | Trên 61cm | Trên 152cm |
Chọn kích thước đàn cello theo độ rộng khi xòe tay
Bạn có thể xác định kích thước đàn cello dựa trên độ rộng khi xòe bàn tay, khoảng cách này được đo từ giữa đầu ngón chỏ đến đầu ngón tay út, khi bạn căng các ngón tay ra hết mức có thể. Khoảng cách này giúp bạn có thể với tới các ngăn phím đàn cello một cách thoải mái và chính xác.
Thực hiện hiện đo theo hình mô phỏng dưới đây:
Sau khi đo tham khảo bảng kích thước đàn cello sau:
Kích thước cello | Độ rộng khi xòe tay (cm) |
Đàn cello size 1/10 | 6.3 cm đến 7.6 cm |
Đàn cello size 1/8 | 7.6 cm |
Đàn cello size 1/4 | 7.6 cm đến 10.1 cm |
Đàn cello size 1/2 | 10.1 cm đến 12.7 cm |
Đàn cello size 3/4 | 12.7 cm đến 15.2 cm |
Đàn cello size 4/4 đầy đủ | Trên 15.2 cm |
Chọn kích thước đàn cello theo phương pháp Suzuki
Phương pháp Suzuki còn được gọi là “Phương pháp Giáo dục Suzuki” hay “Phương pháp Mẹ đẻ,” được phát triển bởi Shinichi Suzuki, một nghệ sĩ violin người Nhật Bản. Trẻ sẽ được học nhạc tương tự như cách trẻ học tiếng mẹ đẻ của mình.
Trong phương pháp Suzuki, kích cỡ đàn cello cho trẻ em thường nhỏ hơn một cỡ so với kích cỡ chuẩn châu Âu. Điều này giúp trẻ em dễ dàng hơn khi bắt đầu học chơi đàn và tạo điều kiện thuận lợi cho việc học đúng kỹ thuật chơi.
Kích cỡ đàn cello được điều chỉnh dựa trên độ tuổi của trẻ, với các cỡ từ 1/10 cho trẻ từ 3-4 tuổi, cho đến cỡ 4/4 (cello đầy đủ) cho trẻ từ 14 tuổi trở lên. Cụ thể hơn ở bảng sau:
Kích thước Cello | Độ tuổi |
Đàn cello size 1/10 | 3 đến 4 tuổi |
Đàn cello size 1/8 | 4 đến 5 tuổi |
Đàn cello size 1/4 | 5 đến 6 tuổi |
Đàn cello size 1/2 | 6 đến 8 tuổi |
Đàn cello size 3/4 | 11 đến 13 tuổi |
Đàn cello size 4/4 đầy đủ | 14 tuổi trở lên |
Khi trẻ vượt qua kích thước 1/2, size đàn cello sẽ phù hợp với cỡ chuẩn châu Âu. Điều này đảm bảo rằng trẻ sẽ không gặp khó khăn khi chuyển từ đàn cello nhỏ sang đàn cello lớn hơn khi trưởng thành.
Kích thước đàn cello – Sự khác biệt giữa các quốc gia và cách đo kích thước
Không giống như violin và viola, kích cỡ thực tế của đàn cello có thể khác nhau tùy thuộc vào quốc gia sản xuất hoặc đơn giản là thợ làm đàn cello.
Cũng không có quy tắc viết nào về sự khác biệt giữa các quốc gia sản xuất, nhưng hầu hết:
– Đàn cello của Đức thường có kích cỡ chính xác theo chuẩn.
– Đàn cello của Romania và Hungary thường nhỏ hơn chuẩn khoảng một inch (2.54 cm).
– Đàn cello của Trung Quốc có thể chính xác, hoặc lớn hơn/nhỏ hơn chuẩn một chút.
Không có quy tắc chính thức nào cho sự khác biệt về kích thước giữa các quốc gia sản xuất, điều này làm cho việc đo kích cỡ của đàn cello trở nên khó khăn hơn. Nếu đàn cello không khớp với kích thước tiêu chuẩn, bạn cần chọn kích thước gần nhất.
Bảng dưới đây cung cấp các số đo hữu ích cho từng kích thước của đàn cello.
Kích cỡ cello | Chiều dài mặt sau | Chiều dài tổng thể | Chiều rộng tối đa | Chiều dài vĩ kéo (bow) |
Đàn cello size 1/10 | 45 cm | 74.9 cm | 24.7 cm | 44.4 cm |
Đàn cello size 1/8 | 50.8 cm | 85 cm | 29.8 cm | 52.7 cm |
Đàn cello size 1/4 | 58.4 cm | 97.7 cm | 34.2 cm | 60.3 cm |
Đàn cello size 1/2 | 66 cm | 106.6 cm | 38.1 cm | 64.7 cm |
Đàn cello size 3/4 | 69.2 cm | 114.3 cm | 40.6 cm | 68.5 cm |
Đàn cello size 4/4 đầy đủ | 76.2 cm | 121.9 cm | 45 cm | 71.1 cm |
Lưu ý: Các số đo này chỉ mang tính tham khảo và có thể giúp bạn xác định kích cỡ đàn cello mà bạn có hoặc cần. Nếu cây đàn cello của bạn không khớp với kích cỡ trong bảng, hãy chọn kích cỡ gần nhất để đảm bảo chơi thoải mái.
Kết luận
Hy vọng thông qua bài viết bạn đã biết cách chọn đúng kích thước đàn cello, mang đến trải nghiệm chơi nhạc thoải mái và hiệu quả nhất. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, liên hệ ngay Việt Thanh Music Center qua số điện thoại: 0909046613 – 0938809307 – 0903864264 – gặp chuyên viên nhạc cụ.
Chưa có bình luận nào !