Hướng dẫn chọn mua đàn piano cho bé – Những điều bạn cần biết
Ngày nay, việc học piano đã trở nên phổ biến và được coi trọng trong hệ thống giáo dục cho trẻ em trên toàn thế giới. Việc mua đàn piano cho bé có thể là một việc khó, nếu bạn chưa có kiến thức nền tảng về nhạc cụ. Bài viết này cung cấp những kiến thức về đàn piano cho bé, gợi ý một số mẫu đàn nổi bật và hướng dẫn chọn mua đàn piano phù hợp cho bé mới học.
1. Trẻ em mấy tuổi chơi được piano
Trẻ em có thể bắt đầu học piano ở nhiều độ tuổi khác nhau, tùy thuộc vào sự phát triển bản thân của trẻ. Thông thường, trẻ em từ 5 đến 6 tuổi được coi là độ tuổi lý tưởng để bắt đầu học piano. Khi này, hầu hết trẻ em đã phát triển đủ khả năng nhận biết, vận động, tư duy và cảm xúc. Nhưng quan trọng là phụ huynh và giáo viên cần lắng nghe và quan sát để xác định thời điểm phù hợp nhất cho từng trẻ.
2. Tại sao nên chọn đàn piano cho bé?
Bộ môn piano là một trong những lựa chọn hàng đầu của bậc phụ huynh khi cho con em tiếp xúc với thế giới âm nhạc. Học piano đem lại nhiều lợi ích cho trẻ.
– Việc đọc nốt nhạc và chơi theo bản nhạc đòi hỏi sự tập trung, vì vậy học piano giúp trẻ phát triển kỹ năng tư duy, bao gồm tư duy logic và tư duy sáng tạo, đồng thời với các bé nhỏ sẽ phát triển về trí não hơn.
– Khi chơi piano trẻ em phải đọc nốt nhạc và đồng thời di chuyển tay một cách chính xác, điều này giúp cải thiện kỹ năng phối hợp giữa tay và mắt.
– Học và chơi piano giúp cải thiện trí nhớ. Trẻ cũng học cách tập trung trong thời gian dài hơn khi chơi piano.
– Tham gia vào các hoạt động âm nhạc tại trường, lớp học, giúp trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
– Âm nhạc giúp trẻ em phát triển cảm xúc và thẩm mỹ.
– Chơi nhạc, đặc biệt là piano, là một phương pháp hiệu quả để giảm stress và tăng cường sức khỏe tinh thần.
– Chơi piano cung cấp cho trẻ em một nền tảng âm nhạc vững chắc, hỗ trợ trong việc học các loại nhạc cụ khác hoặc theo đuổi ước mơ trở thành nghệ sĩ piano chuyên nghiệp.
3. Các loại đàn piano phù hợp cho bé
Hiện nay có hai loại đàn phổ biến, mà bé có thể sử dụng được là: piano cơ (acoustic piano) và piano điện (Digital piano).
Tùy thuộc vào độ tuổi, nhu cầu, mục tiêu học tập cụ thể của trẻ, mà phụ huynh nên cân nhắc lựa chọn loại đàn piano phù hợp cho bé.
3.1. Đàn piano cơ cho bé
Ưu, nhược điểm đàn piano cơ:
Ưu điểm | Nhược điểm |
– Âm thanh đẹp | – Khó di chuyển vì thường lớn và nặng |
– Bàn phím búa tự nhiên | – Không có giắc cắm tai nghe |
– Đầy đủ 88 phím | – Yêu cầu bảo trì và điều chỉnh thường xuyên |
– Vật trang trí tuyệt vời | – Chiếm nhiều không gian |
Một số model đàn piano cơ dành cho bé:
Thương hiệu | Kawai – đến từ Nhật Bản |
Sản xuất tại | Indonesia |
Kích thước | 110cm (H), 149cm (W), 59cm (D) |
Trọng lượng | 196 kg |
Màu sắc | EP (đánh bóng bằng gỗ mun), WHP (đánh bóng trắng), MHP (đánh bóng gỗ gụ) |
Tủ đàn | Gỗ Vân Sam |
Back Post | 4 trụ được ép đầy đủ |
Búa gõ | Gỗ vả / Gỗ phong, với đầu búa Premium |
Bộ cơ | Ultra Responsive™ (Siêu phản ứng) |
Đàn piano Kawai K-15E là một cây đàn piano lý tưởng cho người mới bắt đầu, trẻ em, những người yêu âm nhạc và những người cần một cây đàn piano với không gian nhỏ.
Thương hiệu | Kawai – đến từ Nhật Bản |
Sản xuất tại | Nhật Bản |
Kích thước | 149 cm (ngang) – 58 cm (sâu) – 121 cm (cao) |
Trọng lượng | 215 kg |
Màu sắc | Đen |
Bảng cộng hưởng (soundboard) | Gỗ Vân Sam nguyên khối |
Búa gõ | Hệ thống búa 2 lớp nỉ |
Bộ cơ | Ultra-responsive |
Bộ máy | ABS-Styran |
Pedal | Damper, Luyện tập, Soft |
Đàn piano Kawai ND21 là model piano cơ cho bé, có kích thước nhỏ gọn, chiều cao lý tưởng cho âm thanh phong phú, cùng bộ máy cơ bền bỉ giúp trẻ tiến bộ mỗi ngày.
Thương hiệu | Yamaha – đến từ Nhật Bản |
Sản xuất tại | Nhật Bản |
Năm sản xuất | 1971 – 1972 |
Kích thước | 151 cm (Dài) – 64 cm (Rộng) – 121 cm (cao). |
Trọng lượng | 222 kg |
Màu sắc | Ebony Polished (lớp sơn đen hoàn thiện) |
Bảng cộng hưởng (soundboard) | Gỗ Vân Sam nguyên khối |
Búa gõ | Hỗn hợp nỉ pha với lông cừu |
Bộ cơ | Hoàn toàn thủ công bằng loại gỗ tự nhiên |
Khung đàn | Chế tác từ gang cho độ bền cao |
Pedal | Soft Pedal, Mute Pedal, Damper Pedal |
Tuy chỉ là cây đàn piano cơ cũ nhưng chất lượng âm thanh, cảm ứng phím, độ bền cao, đã giúp Yamaha U1G trở thành lựa chọn không thể bỏ qua dành cho bé.
Kohler & Campbell KC115EB
Thương hiệu | Kohler & Campbell |
Xuất xứ | Thương hiệu của Mỹ |
Kích thước | 148 cm (Dài) – 55 cm (Rộng) – 115 cm (Cao) |
Trọng lượng | 207 kg |
Màu sắc | Trắng |
Bảng cộng hưởng (soundboard) | Gỗ Vân Sam nguyên khối |
Dây đàn | Dây đàn Roslau của Đức |
Bộ cơ | Đạt độ chuẩn xác về tính cơ học |
Trụ lưng | 5 trụ |
Pedal | Bộ 3 pedal |
Đàn piano Kohler & Campbell KC115EB được đánh giá cao bởi thiết kế đẹp mắt, âm thanh tuyệt vời, giai điệu ấm, êm dịu. Một khởi đầu tốt để trẻ phát triển khả năng âm nhạc về sau.
3.2. Piano điện cho bé
Ưu, nhược điểm đàn piano điện:
Ưu điểm | Nhược điểm |
– Chi phí đầu tư ít | – Phím nặng có thể đắt tiền |
– Giắc cắm tai nghe | – Âm thanh sẽ kém tự nhiên hơn |
– Dễ dàng di chuyển | – Yêu cầu nguồn điện |
– Chiếm ít không gian hơn | |
– Nhiều âm thanh | |
– Không yêu cầu điều chỉnh | |
– Các tính năng bài học tích hợp |
Một số model đàn piano điện cho bé:
Thương hiệu | Roland |
Kích thước (khi giá để bản nhạc mở) | 1,378 mm (Rộng) – 410 mm (Sâu) – 982 mm (cao) |
Trọng lượng | 37 kg |
Âm thanh | Công nghệ âm SuperNATURAL Piano |
Bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn PHA-4 với cảm giác phím chân thật và mặt bàn phím được làm giả ngà voi |
Âm sắc | 15 âm sắc |
Tính năng tiêu biểu | – Metronome (máy đếm nhịp)
– Chế độ chơi Dual/TwinPiano – Chuyển tone – Ghi âm tích hợp – Loa tự động tắt tiếng – Tự động tắt đàn khi không dùng |
Kết nối | – Tai nghe với công nghệ tai nghe 3D ngoại cảnh
– Cổng USB loại A và USB loại B |
Hoạt động | Nguồn điện |
Đàn piano điện cho bé Roland RP107 đáp ứng yêu cầu về kích thước nhỏ gọn, cảm giác phím chân thực, đa dạng âm thanh, tính năng và kết nối, để bé có trải nghiệm chơi thú vị và phát huy hết khả năng bản thân.
Thương hiệu | Roland |
Kích thước (khi giá để bản nhạc mở) | 1,380 mm (Rộng) – 485 mm (Dài) – 1,000 mm (Cao) |
Trọng lượng | 48kg |
Âm thanh | Roland Piano Sound |
Bàn phím | Bàn phím 88 phím với cảm giác thoát phím tốt, mặt bàn phím giả ngà voi, và 3 mức cảm biến |
Âm sắc | 15 âm sắc |
Tính năng tiêu biểu | – Metronome (máy đếm nhịp)
– Chuyển dịch tông – Chức năng phím Whole, Dual – Hiệu ứng Master EQ – Khóa bảng điều khiển – Điều khiển MIDI trực quan |
Kết nối | – Giắc cắm tai nghe (đầu ra/đầu vào điện thoại)
– Cổng USB loại B |
Hoạt động | Nguồn điện |
Âm thanh piano Roland RP-30 được đánh giá cao phù hợp cho việc học và luyện tập của trẻ. Phím đàn với độ nhạy và cảm ứng lực phù hợp với ngón tay yếu ớt của trẻ. 15 âm sắc đa dạng giúp trẻ thêm phần hứng thú khi tập đàn. Cổng kết nối tai nghe Headphone cho phép trẻ có thể luyện tập trong yên lặng.
Thương hiệu | Roland |
Kích thước (khi giá để bản nhạc mở) | 1.284 x 298 x 324 mm |
Trọng lượng | 19,7 kg |
Nguồn âm thanh | SuperNATURAL |
Bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn PHA-4 với cảm giác thoát phím chân thật, mặt bàn phím giả ngà voi, với 5 mức độ cảm ứng theo lực đánh |
Âm sắc | – Piano: 4 tiếng
– E.Piano: 2 tiếng – Khác: 9 tiếng |
Tính năng tiêu biểu | – Máy đếm nhịp
– Chuyển tông – Chế độ chơi: Toàn bộ, Chia bàn phím, Đàn piano đôi – Các loại hiệu ứng |
Kết nối | – Tích hợp Bluetooth MIDI / USB MIDI
– Cổng tai nghe – USB loại B |
Hoạt động | Nguồn điện |
Đàn piano điện Roland FP-10 với kích thước nhỏ gọn, âm thanh chân thực và giá thành rẻ chính là cây đàn lý tưởng dành cho trẻ em, người mới chơi.
Thương hiệu | Casio |
Kích thước | 1.322 x 232 x 99 mm |
Trọng lượng | 10,5 kg |
Nguồn âm thanh | Công nghệ âm thanh Dynamic Stereo Sound Engine |
Bàn phím | – Bàn phím 88 phím với công nghệ Scaled Hammer Action II Keyboard
– Độ nảy: 3 mức nhạy |
Âm sắc | – 10 âm sắc cài sẵn
– Bài hát demo: 2 |
– Hiệu ứng kỹ thuật số: Chế độ âm thanh Hall Simulator / Reverb: Reverb 4, Chorus: 4
– Máy đếm nhịp – Dịch giọng – Tự động tắt nguồn – Kết nối với ứng dụng: Chordana Play |
|
Kết nối | – PHONES / OUTPUT
– AUDIO IN – USB Loại B |
Hoạt động | – Nguồn điện
– Điều khiển pin: Pin cỡ AA x 6 |
Đàn piano điện Casio CDP-S110 tập trung vào thiết kế nhỏ gọn và di động, bàn phím được mượt mà, tích hợp bộ mẫu âm thanh ấn tượng, cảm giác chạm phím tinh tế cùng các chức năng điều khiển thông minh… phù hợp với những người mới bắt đầu tập, phụ huynh mới bắt đầu mua đàn cho trẻ
Thương hiệu | Casio |
Kích thước | 1.322 x 232 x 99 mm |
Trọng lượng | 10,9 kg |
Nguồn âm thanh | Công nghệ âm thanh Dynamic Stereo Sound Engine |
Bàn phím | – Bàn phím sử dụng công nghệ Scaled Hammer Action II
– Phản hồi chạm: 3 mức nhạy |
Âm sắc | 700 âm sắc |
Tính năng tiêu biểu | – Nhạc đệm tự động
– Tính năng ghi âm – Tính năng bài học – Hiệu ứng: Reverb (10 kiểu), Chorus (4 kiểu), DSP (Cài sẵn một số âm) – Layer/Split – Chuyển quãng tám – Dịch chuyển tông – Điều khiển tần số – Bộ tạo hợp âm rải – Hòa âm tự động
|
Kết nối | – Kết nối với ứng dụng
– Kết nối với Bluetooth – MIDI – PHONES/OUTPUT – Cổng USB – AUDIO IN – Bàn đạp |
Hoạt động | – Nguồn điện
– Pin AA 2 chiều x 6 cục |
Với những tính năng học tập và giải trí, đàn piano điện Casio CDP-S360 rất phù hợp cho độ tuổi trẻ em mới học và người lớn mới bắt đầu.
Thương hiệu | Casio |
Kích thước | 1.322 x 232 x 102 mm |
Trọng lượng | 11,2 kg |
Bàn phím | – Smart Scaled Hammer Action Keyboard
– Phản hồi cảm ứng: 5 mức độ nhạy, tắt |
Nguồn âm thanh | Multi Dimensional Morphing AiR |
Âm sắc | – Chỉ số đa âm (tối đa): 192 nốt
– Số âm cài sẵn: 18 |
Tính năng tiêu biểu | – Kết nối với ứng dụng: Chordana Play
– Bluetooth – Máy ghi âm – Chế độ song ca – Dịch chuyển quãng tám – Máy đếm nhịp – Dịch tông – Điều khiển điều chỉnh – Điều chỉnh thang âm (Temperament) – Chế độ Layer/Split – Trình mô phỏng âm thanh – Hiệu ứng kỹ thuật số |
Kết nối | – PHONES/OUTPUT
– Bàn đạp – Đầu nối cho Bộ 3 bàn đạp – LINE OUT: 2 L/MONO, R (Giắc cắm tiêu chuẩn) – USB Loại A: Có (Wireless MIDI & Audio Adaptor) – USB Loại B: Có |
Hoạt động | – Bộ đổi nguồn AC
– Pin cỡ AA x 6 |
Tích hợp đa dạng tính năng, kết nối cùng với thiết kế “siêu mỏng” đã giúp Casio PX-S1100 trở thành lựa chọn lý tưởng cho bé.
Yamaha P-125
Thương hiệu | Yamaha |
Kích thước | 1.326 mm – 295 mm – 166 mm |
Trọng lượng | 11.8kg |
Bàn phím | Graded hammer standard (GHS) keyboard |
Nguồn âm thanh | Pure CF Sound Engine |
Âm sắc | – Số đa âm (Tối đa): 192
– Số giọng cài đặt sẵn: 24 |
Tính năng tiêu biểu | – Sử dụng cùng ứng dụng Smart Pianist
– Tính năng table EQ – Chế độ là trộn/ tách hay chơi song hành |
Kết nối | – Kết nối tai nghe
– Kết nối với máy tính, laptop thông qua hệ thống giắc cắm, cổng USB to Host |
Hoạt động | Nguồn điện |
Đàn piano điện cho bé Yamaha P-125 sở hữu thiết kế gọn nhẹ, phù hợp với nhiều không gian. Công nghệ âm thanh độc quyền của Yamaha – Pure CF Sound Engine. Các phím nhẹ, độ nhạy tốt. Kết nối thiết bị thông minh iOS dễ dàng.
4. Hướng dẫn chọn mua đàn piano cho bé
Để chọn mua đàn piano phù hợp dành cho bé yêu nhà bạn, bạn cần xem xét những yếu tố sau đây:
Kích thước piano cho bé
Bạn cần xác định kích thước phòng nơi đặt piano để chọn kích thước phù hợp.
Chọn mua đàn có kích thước phù hợp với chiều cao và tầm với của bé. Đàn quá to hoặc quá nhỏ có thể làm khó khăn cho bé trong quá trình học.
Bàn phím piano cho bé
Cân nhắc giữa bàn phím nặng và nhẹ. Bàn phím nặng giống với piano cơ truyền thống và tốt cho việc phát triển kỹ năng chơi đàn, trong khi bàn phím nhẹ dễ chơi hơn cho trẻ nhỏ.
Âm thanh piano cho bé
Kiểm tra chất lượng âm thanh của đàn piano cho bé, đảm bảo rằng piano phát ra âm thanh rõ ràng, mượt mà và không bị méo tiếng.
Đối với piano điện, khả năng điều chỉnh âm lượng là một lợi thế, đặc biệt trong không gian sống hạn chế, căn hộ, nơi cần giữ im lặng. Có hỗ trợ kết nối tai nghe để luyện tập riêng tư là điều cần thiết.
Tính năng piano cho bé
Một số piano điện cung cấp các tính năng hỗ trợ học tập, như kết nối với ứng dụng học đàn, bài hát tích hợp sẵn để tập theo.
Các tính năng như kết nối MIDI, khả năng ghi âm, và các âm sắc khác nhau có thể giúp bé khám phá và phát triển niềm đam mê âm nhạc.
Ngân sách đầu tư piano cho bé
Cần xác định ngân sách bạn có thể đầu tư cho cây đàn piano, đàn piano điện cho bé có đầy đủ các tính năng cần thiết thường từ hơn 10 triệu là có thể thỏa sức sáng tạo. Đối với piano bạn cần đầu tư nhiều hơn.
So sánh giữa các mẫu đàn và thương hiệu piano khác nhau, để tìm ra sự cân bằng tốt nhất giữa chất lượng và giá cả. Đừng quên xem xét cả chi phí bảo dưỡng và sửa chữa.
5. Kết luận về đàn piano cho bé
Đàn piano điện là loại đàn thích hợp hơn dành cho bé bởi những tính năng thú vị, hiện đại. Trong khi đó piano cơ là điểm xuất phát lý tưởng nếu bạn định hướng cho con trở thành nghệ sĩ piano chuyên nghiệp.
Trong hành trình tìm kiếm chiếc đàn piano lý tưởng cho bé, Việt Thanh Music Center đã cùng bạn đã khám phá nhiều yếu tố quan trọng từ kích thước, bàn phím, chất lượng âm thanh, đến các tính năng đặc biệt và ngân sách cần xem xét.
Một cây đàn piano phù hợp sẽ trở thành nguồn cảm hứng không ngừng, khuyến khích bé yêu nhà bạn phát triển tình yêu với âm nhạc và nâng cao các kỹ năng quan trọng trong cuộc sống.
Mọi thắc mắc về bài viết, hoặc có nhu cầu mua piano cho bé. Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Việt Thanh Music Center qua số điện thoại 0909046613 – 0938809307 – 0903864264 để được hỗ trợ nhanh nhất.
Thông tin người gửi
Chưa có bình luận nào !