Roland GT-001
GT-001 gói gọn các amps nổi tiếng và các effect của dòng GT-100(Ver 2.0) đình đám của BOSS trong một thiết bị xử lý nhỏ gọn để sử dụng tại nhà hoặc studio hay thậm chí đi lưu diễn. Kích cỡ nhỏ gọn của nó giúp bạn đặt nó ở bất cứ đâu trong lúc làm việc, trong khi bề mặt GT-001 thiết kế các vị trí nút bấm rõ ràng, dễ sử dụng khi trình diễn hoặc thu âm. Đầu vào Guitar và Micro cũng được tích hợp để bạn thu âm chung với nhau. Ngõ ra USB cho phép bạn có chất lượng âm thanh sạch sẽ, rõ ràng. GT-001 cung cấp những khả năng xử lý âm thanh mạnh mẽ với kết hợp 2 amp và một chuỗi các hiệu ứng tùy chỉnh. Trên hết, bạn có thể luyện tập cùng ứng dụng Guitar Friend Ham từ đầu cắm 6 ly thông thường, không cần pickup!!! BOSS có sẵn các tiếng trong ứng dụng BOSS TONE STUDIO, nên tha hồ cho bạn biến hóa.Hãy trải nghiệm nhé!Thông tin Chi tiết:AD Conversion24 bits + AF method* AF method (Adaptive Focus method): This is a proprietary method from Roland & BOSS that vastly improves the signal-to-noise (SN) ratio of the AD and DA converters.DA Conversion24 bitsSampling Frequency44.1 kHzPatches200 (User) + 200 (Preset)Effect Type:COMP, PREAMP(*1), OD/DS(*2), EQ, FX1/FX2(*3), DELAY, CHORUS, REVERB, PEDAL FX, NS1/NS2, ACCEL FX*1 PREAMPNATURAL CLEAN, FULL RANGE, COMBO CRUNCH, STACK CRUNCH, HiGAIN STACK, POWER DRIVE, EXTREME LEAD, CORE METAL, JC-120, CLEAN TWIN, PRO CRUNCH, TWEED, DELUXE CRUNCH, VO DRIVE, VO LEAD, MATCH DRIVE, BG LEAD, BG DRIVE, MS1959 I, MS1959 I+II, R-FIER VINTAGE, R-FIER MODERN, T-AMP LEAD, SLDN, 5150 DRIVE, BGNR UB METAL, ORNG ROCK REVERB, CUSTOM*2 OD/DSMID BOOST, CLEAN BOOST, TREBLE BOOST, CRUNCH, NATURAL OD, WARM OD, FAT DS, LEAD DS, METAL DS, OCT FUZZ, A-DIST, BLUES OD, OD-1, T-SCREAM, TURBO OD, DIST, RAT, GUV DS, DST+, METAL ZONE, '60S FUZZ, MUFF FACE, CUSTOM*3 FX1/FX2T.WAH, AUTO WAH, SUB WAH, ADV. COMP, LIMITER, SUB OD/DS, GRAPHIC EQ, PARA EQ, TONE MODIFY, GUITAR SIM., AC.GUITAR SIM, SLOW GEAR, DEFRETTER, WAVE SYNTH, SITAR SIM., OCTAVE, PITCH SHIFTER, HARMONIST, OVERTONE, SOUND HOLD, AC. PROCESSOR, PHASER, FLANGER, TREMOLO, ROTARY1, ROTARY2, UNI-V, PAN, SLICER, VIBRATO, RING MOD., HUMANIZER, 2X2 CHORUS, SUB DELAY, TERA ECHO* A-DIST is available in OD/DS and in SUB OD/DS of FX2.* OVERTONE and TERA ECHO are only available in FX2.Nominal Input LevelGUITAR IN: -10 dBuMIC IN: -40 dBuAUX IN: -20 dBuInput ImpedanceGUITAR IN: 1 M ohmMIC IN: 4 k ohmsAUX IN: 27 k ohmsNominal Output LevelOUTPUT L/MONO, R: -10 dBuPHONES: -10 dBuOutput ImpedanceOUTPUT L/MONO, R: 2 k ohmsPHONES: 44 ohmsRecommended Load ImpedanceOUTPUT L/MONO, R: 10 k ohms or greaterPHONES: 44 ohms or greaterDisplayGraphic LCD (132 x 32 dots, backlit LCD)ConnectorsGUITAR IN jack: 1/4-inch phone typeMIC IN jack:XLR type, balanced, phantom power (DC 48 V, 10 mA Max)AUX IN jack: Stereo miniature phone typeOUTPUT (L/Mono, R) jacks: 1/4-inch phone typePHONES jack: Stereo miniature phone typeCTL/EXP jack: 1/4-inch TRS phone typeUSB COMPUTER port: USB type BDC IN jackPower SupplyAC adaptor or obtained via USB port (USB bus power)Current Draw240 mAAccessoriesOwner's manualLeaflet "USING THE UNIT SAFELY"AC adaptorOptions (sold separately)Dual Footswitch: FS-6, FS-7Expression Pedal: FV-500L/500H, Roland EV-5SIZE AND WEIGHTWidth211 mm8-5/16 inchesDepth135 mm5-3/8 inchesHeight58 mm2-5/16 inchesWeight500 g1 lbs. 2 oz.* 0 dBu = 0.775 VrmsASIOASIO is a trademark and software of Steinberg Media Technologies GmbH...
Roland AD-8
BOSS AD-8 Acoustic Guitar sử dụng công nghệ xử lý COSM® mô hình chuyển đổi để chuyển hóa từ âm thanh nguyên thủy thành sáu âm thanh acoustic nổi tiếng nhất trên thế giới. AD-8 linh hoạt cũng có thể mô phỏng những âm thanh ấm áp được tạo ra bởi cần và thùng của đàn guitar. Các tính năng tiện dụng khác bao gồm các hiệu ứng chất lượng chuyên nghiệp thiết kế riêng cho guitar acoustic, 4-band EQ, chức năng Tuner thuận tiện và bộ nhớ cài sẵn. - Floor-based acoustic guitar dựa trên bộ vi xử lý với COSM Acoustic Modeling Technology - Chuyển biến piazo-equipped guitars thông thường thành sáu âm thanh tốt nhất thế giới. - Thùng và dây đàn nâng cao điều khiển mô phỏng, âm thanh ấm. - Sculpt tone với chất lượng cao, reverb và 4-band EQ. - Chức năng Auto Anti-Feedback loại bỏ thông tin phản hồi ngay lập tức - Onboard chromatic tuner với chức năng Mute và hoạt động nhanh như pedal. - 4 vị trí bộ nhớ cài đặt trước cho âm thanh chuyển đổi ngay lập tức - Balanced XLR Output cho phép kết nối trực tiếp với hệ thống PA Nominal Input Level -20 dBu Input Impedance 20 M ohms Nominal Output Level -20 dBu Output Impedance UNBALANCED OUTPUT/ELECTRIC GUITAR AMP OUTPUT: 1 k ohms BALANCED OUTPUT: 600 ohms PHONES: 33 ohms Recommended Load Impedance 10 K ohms or greater Reference Pitch A4 = 438 to 445 Hz (1 Hz steps) Tuning Accuracy +/-3 cents Màn hình 7 segment LED Connectors INPUT Jack (1/4 PHONES Jack (Stereo 1/4 ELECTRIC GUITAR AMP OUTPUT Jack (1/4 Unbalanced Output A (mono), B (1/4” phone type) Balanced Output A, B (XLR type) AC Adaptor In (PSA Series) Nguồn DC 9 V; Dry battery (R6/LR6 (AA) type) x 6, AC Adaptor (PSA Series) Current Draw 120 mA Accessory Dry battery (R6 (AA) type) x 6 Option AC Adaptor (PSA Series) Size and Weight (excl. AC adaptor) Width (W) 250 mm Depth (D) 180 mm Height (H) 60 mm Weight 1.9 kg ..
Roland AW-3
Bàn đạp nhỏ gọn đầu tiên trên thế giới để sản xuất âm thanh human-voice wah bằng cách sử dụng hiệu ứng "Humanizer". Chế độ EXP Pedal cho phép điều khiển bằng chân, cộng với đầu vào Bass dành riêng cho xử lí guitar bass. Nominal Input Level -20 dBu Input Impedance 1 M ohms Nominal Output Level -20 dBu Output Impedance 1 k ohms Recommended Load Impedance 10 k ohms or greater Residual Noise Level -92 dBu (IHF-A, Typ.) Connectors GUITAR IN Jack, BASS IN Jack, OUTPUT Jack, EXP/CTL Jack, AC Adaptor Jack (DC 9 V) Power Supply DC 9 V: Dry Battery 9 V type (6F22/9 V), AC Adaptor Current Draw 50 mA (DC 9 V) Accessories Dry Battery 9 V type (6F22/9 V) Options AC Adaptor (PSA-Series), Expression Pedal (Roland EV-5), Footswitch (FS-5U) Size and Weight (incl. battery) Width (W) 73 mm Depth (D) 129 mm Height (H) 59 mm Weight 420 g ..
Roland BC-2
BOSS BC-2 tạo ra giai điệu Anh cổ điển "được truyền cảm hứng từ dòng AC " trong một bàn đạp nhỏ gọn, nhưng đó chỉ là điểm khởi đầu. Với một nút duy nhất, bạn ngay lập tức có thể điều chỉnh một loạt các thông số âm thanh, và nhanh chóng sử dụng ngay một dải âm sắc phổ quát. BC-2 có thể tự mình vận hành để đạt được âm thanh cổ điển hoàn hảo, có thể tăng cao hay làm rõ hơn âm sắc, trên một dải tần số rộng hơn so với các amp cổ điển. BC-2 cũng cung cấp phản ứng cách tự nhiên và năng động khi bạn chọn bất kỳ thiết lập nào. Pedal dễ-sử-dụng các kỹ thuật phức tạp này sẽ đưa bạn từ giai điệu cổ điển đích thực đến mở rộng trình diễn thế hệ âm thanh mới. Đặc điểm nổi bật: - Mở rộng phạm vi của âm sắc. - Phản ứng tự nhiên và năng động để chọn nhiều sắc thái tại bất kỳ vị trí nào. - Cung cấp âm sắc ấm áp và các bộ amp cộng hưởng.Thông tin chi tiết: Nominal Input Level -20 dBu Input Impedanc 1 M ohm Nominal Output Level -20 dBu Output Impedance 1 k ohm Recommended Load Impedance 10 k ohms or greater Power Supply DC 9 V: Carbon-zinc battery (9 V, 6F22)/Alkaline battery (9 V, 6LR61), AC Adaptor (PSA series: sold separately) Current Draw 45 mA (DC 9 V) * Expected battery life under continuous use: Carbon: 2.5 hours Alkaline: 9 hours These figures will vary depending on the actual conditions of use. Accessories Owner’s Manual, Leaflet (“USING THE UNIT SAFELY,” “IMPORTANT NOTES,” and “Information”), Alkaline battery (9 V, 6LR61) Option(sold separately) AC adaptor (PSA series Size and Weight Width (W) 73 mm Depth (D) 129 mm Height (H) 59 mm Weight 440 g ..
Roland BF-3
Được tạo nên từ di sản nổi tiếng 20 năm của BOSS BF-2, BF-3 Flanger gửi đến cho các tay Guitar và Bass một phiên bản mới của BOSS Flanger với hệ tiếng flanger stereo dày nhất cho đến giờ. 2 chế độ mới (Ultra và Gate/Pan) cho tiếng flanger sâu hơn mang lại cảm giác như âm thanh đang xoay vòng xung quanh người nghe. Một nét cổ điển hiện đại.Hiệu ứng flanger từ BOSS trong một cục "phơ" nhỏ gọn.Chế độ Ultra và Gate/Pan cho ra tiếng flanger siêu dày với độ nhiễu rất thấp.Chế độ tạm nghỉ chuyển hiệu ứng flanger ra ngay lập tức khi gọi.Bắt nhịp thông qua pedalCổng vào Guitar Bass riêng biệt.Thông tin chi tiết: Nominal Input Level -20 dBu Input Impedance 1 M ohms Nominal Output Level -20 dBu Output Impedance 1 k ohms Recommended Load Impedance 10 k ohms or greater Delay Time 0.3 mS to 14.4 ms (GUITAR IN), 0.3 ms to 6.3 ms (BASS IN) LFO Speed 100 mS to 18 S Residual Noise -95 dBu (IHF-A Typ.) Controls Pedal Switch, MANUAL Knob, RES (resonance) Knob, DEPTH Knob, RATE Knob, MODE Knob Indicator CHECK Indicator (Serves also as tempo and battery check indicator) Connectors GUITAR IN Jack, BASS IN Jack, OUTPUT A (MONO) Jack, OUTPUT B Jack, AC adaptor Jack (DC 9 V) Power Supply DC 9 V: Dry battery (9 V type), AC Adaptor (PSA-series: optional) Current Draw 40 mA (DC 9 V) Phụ kiện Dry battery (9 V type) S-006P/9 V (6F22/9 V), Owner's Manual Tùy chọn AC Adaptor: PSA-Series Size and Weight (incl. battery) Rộng(W) 73 mm Dài(D) 129 mm Cao (H) 59 mm Nặng 420 g ..
Roland CEB-3
Pedal Chorus Tích Hợp Chức Năng Cắt Tần Số CEB-3 mang lại hiệu ứng Chorus dày và ấm đến các tần số cao mà lại không làm mờ đi tần số thấp. Đây là cục "phơ" hoàn hảo nhất cho các tay chơi BassThông tin chi tiết: Nominal Input Level -20 dBu Input Impedance 1 M ohms Nominal Output Level -20 dBu Output Impedance 1 k ohms Recommended Load Impedance 10 k ohms or greater Residual Noise Level -86 dBu (IHF-A, Typ.) Connectors INPUT Jack, OUTPUT Jack A (mono)/ B, AC Adaptor Jack (DC 9 V) Power Supply DC 9 V: Dry Battery 9 V type (6F22/9 V), AC Adaptor Current Draw 22 mA (DC 9 V) Accessories Dry Battery 9 V type (6F22/9 V) Options AC Adaptor (PSA-Series) Size and Weight (incl. battery) Width (W) 73 mm Depth (D) 129 mm Height (H) 59 mm Weight 450 g ..
Roland CH-1
Hiệu ứng Chorus Stereo Độc Nhất CH-1 cho ra hiệu ứng âm thanh Clean cổ điển với các âm vực cao rõ ràng, khác biệt giữa kênh trái và kênh phải của âm thanh.Thông tin chi tiết:Input Impedance: 1 M ohmsOutput Impedance: 10 k ohms or greaterResidual Noise Level-95 dBu (IHF-A, Typ.)Connectors:INPUT Jack OUTPUT Jack A (mono)/ BAC Adaptor Jack (DC 9 V)Power SupplyDC 9 V: Dry Battery 9 V type (6F22/9 V)AC AdaptorCurrent Draw22 mA (DC 9 V)AccessoriesDry Battery 9 V type (6F22/9 V)OptionAC Adaptor (PSA-Series)SIZE AND WEIGHT ( Gồm Pin )Width: 73 mmDepth: 129 mmHeight: 59 mmWeight: 400 g0 lbs. 15 oz.* 0 dBu = 0.775 Vrms* Có thể thay đổi không cần thông báo...
Roland CS-3
Cải thiện Âm sắc Tổng quát:CS-3 Compression Sustainer ( Giữ Ân Nén) có khả năng nén lại các tính hiệu quá lớn và tăng tần số các tín hiệu thấp, cung cấp tiếng âm vang mượt mà hơn mà không làm âm thanh mất đi tính nguyên vẹn.Đây là cục "phơ" tuyệt vời cho mọi tay Guitar và Bass mà họ muốn phô diễn sở trưởng của họ.Thông tin chi tiết: Nominal Input Level: -20 dBu Input Impedance: 1 M ohms Nominal Output Level: -20 dBu Output Impedance: 1 k ohms Equivalent Input Noise Level: -110 dBu (IHF-A Weighted, Typ.) Connectors: INPUT Jack, OUTPUT Jack, AC Adaptor Jack (DC 9 V) Power Supply: DC 9 V: Dry Battery 9 V type (6F22/9 V), AC Adaptor Current Draw: 11 mA (DC 9 V) Accessories: Dry Battery 9 V type (6F22/9 V) Option: AC Adaptor (PSA-Series) SIZE AND WEIGHT ( INCL. BATTERY ) Width: 73 mmDepth: 129 mmHeight: 59 mmWeight: 400 g ..
Roland DN-2
Một Pedal Overdrive Tương Tác Lại Với Bạn.DN-2 là loại "Phơ" mới rất thú vị, vì nó có thể phản ứng lại đúng với cường độ bạn đánh mạnh hay nhẹ.Được trang bị với công nghệ amp Dyna nổi tiếng được Roland giới thiệu gần đây trong Loa Cube-60, cho phép bạn tạo các hiệu ứng chuyển âm độc nhất dựa trên cách đánh mạnh nhẹ.Khi đánh nhẹ, "Phơ" tạo ra tiếng Clean nhẹ nhàng, trong suốt, nhưng khi bạn đánh mạnh, đánh kiểu "sung" lên thì hệ tiếng Overdrive nặng được phát ra.Thông tin chi tiết: Nominal Input Level -20 dBu Input Impedance 1 M ohm Nominal Output Level -20 dBu Output Impedance 1 k ohm Recommended Load Impedance 10 k ohms or greater Điều khiển Pedal switch, LEVEL knob, TONE knob, DRIVE knob Indicator CHECK indicator (Serves also as battery check indicator) Cổng kết nối INPUT jack, OUTPUT jack, AC adaptor jack (DC 9 V) Nguồn DC 9 V, Dry battery 6F22 (9 V) type (carbon), Dry battery 6LR61 (9 V) type (alkaline), AC Adaptor (PSA series: optional) Current Draw 36 mA (DC 9 V) Expected battery life under continuous use Carbon: 3 hours, Alkaline: 10 hours * These figures will vary depending on the actual conditions of use. Phụ kiện Owner's Manual, Leaflet (USING THE UNIT SAFELY, IMPORTANT NOTES, and Information), Dry Battery 006P/9V (6LR61) Options AC Adaptor (PSA series) Kích cỡ Width (W) 73 mm Depth (D) 129 mm Height (H) 59 mm Weight 440 g ..
Roland DS-2
Mua 2 được 1 với DS-2DS-2 bao gồm 2 chế độ mở rộng cho hiệu ứng Distortion, đưa người chơi từ thể loại nhạc blues-rock cho đến tiếng lead mạnh mẽ ngay khi chúng ta nhấn Pedal chuyển hoặc vặn nút chỉnh.Các tiếng "méo" BOSS cổ điển được bổ sung với chế độ Turbo (tự động).Chế độ thứ 1 cung cấp tiếng distortion trầm và ấm với tần số phản ứng bằng phẳng.Chế độ thứ 2 cung cấp tiếng distortion mạnh mẽ với việc tăng mạnh tầng trung, tuyệt vời khi chạy ngón solo.Dây cáp điều chỉnh được tích hợp cho phép người dùng kết nối với footswitch bên ngoài như model FS-5L, để ngay khi vừa nhấn lên footswitch là chuyển đổi chế độ được ngay.Thông tin chi tiết: Input Impedance 1 M ohms Output Impedance 10 k ohms or greater Equivalent Input Noise Level –120 dBu or less (IHF-A, Typ.) Connectors INPUT Jack, OUTPUT Jack, REMOTE Jack, AC Adaptor Jack Power Supply DC 9 V: Dry Battery 9 V type, AC Adaptor Current Draw 12 mA (DC 9 V) Accessories Dry Battery 9 V type (6F22/9 V) Option AC Adaptor (PSA-Series) Size and Weight (incl. battery) Width (W) 73 mm Depth (D) 129 mm Height (H) 59 mm Weight 400 g ..
Roland FB-2
Sản phẩm tăng cường mới của BOSS FB-2 gọi gọn một loạt boost(tăng cường) đa dạng, ấn tượng trong một thiết kế nhỏ gọn. Chuyển đổi liên tục các dạng boost, từ dạng sóng âm bằng phẳng nhẹ nhàng không làm hư sắc thái của tiếng, đến tiếng boost ở tầng mid để chạy solo mạnh mẽ, hoặc chỉnh tiếng sáng, mỏng hơn, rõ ràng hơn. Và đấy chỉ là một nửa chức năng của FB-2. FB-2 có thể xử lý tiếng hú một cách tự nhiên mượt mà. Với âm sắc đa dạng, vận hành đơn gian, hạn chế độ ồn, FB-2 thừa hưởng công nghệ mới nhất của thập kỷ tiên tiến này.Thông tin chi tiết: Nominal Input Level -20 dBu Input Impedance 1 M ohm Nominal Output Level -20 dBu Output Impedance 1 k ohm Recommended Load Impedance 10 k ohms or greater Power Supply DC 9 V: Carbon-zinc battery (9 V, 6F22)/Alkaline battery (9 V, 6LR61), AC Adaptor (PSA series: sold separately) Current Draw 45 mA (DC 9 V) * Expected battery life under continuous use: Carbon: 2.5 hours Alkaline: 9 hours These figures will vary depending on the actual conditions of use. Accessories Owner's Manual, Leaflet ( Option (sold separately) AC adaptor (PSA series) Size and Weight Width (W) 73 mm Depth (D) 129 mm Height (H) 59 mm Weight 440 g ..
Roland FBM-1
FENDER BASSMAN PEDAL Các loa amp của Fender thập niên 50, 60 đã được yêu thích và tin tưởng bởi các tay guitar trên thế giới. Nhờ vào công nghệ BOSS và biết thế nào là âm sắc của nó, FBM-1 mang lại tiếng sáng, dày, chắc, và tự nhiên của Fender Bassman cho pedal của BOSS này. Hợp tác với Fender, FBM-1 tái tạo lại âm sắc huyền thoại của Fender Bassman 1959. Các chi tiết điều chỉnh của nó giống y hệt Bassman truyền thống: các nút chỉnh Presence, Treble, Mid, and Bass EQ. FBM-1 cũng vận hành tuyệt vời như là một pedal "chỉnh âm lượng trước" được đặt ưu tiên trước các "phơ" cùng kết nối để thêm vào âm sắc chi tiết của Bassman.Thông tin chi tiết: Nominal Input Level -20 dBu Input Impedance 1 M ohm Nominal Output Level -20 dBu Recommended Load Impedance 10 k ohms or greater Controls Pedal switch, PRESENCE knob, MIDDLE knob, BASS knob, TREBLE knob, GAIN knob, LEVEL knob Indicator CHECK indicator (Serves also as battery check indicator) Connectors INPUT jack, BRIGHT IN jack, OUTPUT jack, AC adaptor jack (DC 9 V) Power Supply DC 9 V, Dry battery 6F22 (9 V) type (carbon), Dry battery 6LR61 (9 V) type (alkaline), AC Adaptor (PSA series: optional) Current Draw 36 mA (DC 9 V) Expected battery life under continuous use Carbon: 3 hours, Alkaline: 10 hours * These figures will vary depending on the actual conditions of use. Accessories Owner's Manual, Leaflet (USING THE UNIT SAFELY, IMPORTANT NOTES, and Information), Dry Battery 006P/9V (6LR61) Options AC Adaptor (PSA series) Size and Weight Width (W) 73 mm Depth (D) 129 mm Height (H) 59 mm Weight 440 g ..
Roland FDR-1
Thuộc Series Legend, dựa trên kỷ nguyên Fender năm 1965 với Deluxe Reverb - một amp được biết đến với âm thanh cảm ứng và đáp ứng tự nhiên. Trong kết hợp với Fender, BOSS thiết kế để tái tạo những giai điệu huyền thoại của amp Fender 1965 Deluxe Reverb. Các tính năng bao gồm các điều khiển tượng tự phiên bản Deluxe Reverb gốc; Level, Gain, Treble, Bass, Vibrato, và Reverb. FDR-1 cũng có chức năng hoàn hảo như một "pre-gain pedal" khi đặt trước một amp overdriven đã được thêm các đặc tính giai điệu của dòng Deluxe Reverb huyền thoại.Tính năng: - Tái tạo những giai điệu huyền thoại của guitar amp Fender 1965 Deluxe Reverb - Các điều khiển: Level, Gain, Treble, Bass, Vibrato, và Reverb - Tính năng “pre-gain pedal” hoàn hảo để thêm hoặc giữ lại tông màu đặc biệt của Fender * Chính thức được cấp giấy phép bởi Fender®: Fender® cấp phép độc quyền việc sử dụng tính năng "Fender® Bassman®" đối với BOSS FBM-1, "Fender® Deluxe Reverb®" đối với BOSS FDR-1, và "Fender ® Reverb" BOSS đối với FRV-1. Không có pedal nào khác được công nhận chính thức.Thông tin chi tiết: Nominal Input Level -20 dBu Input Impedance 1 M ohm Nominal Output Level -20 dBu Output Impedance 2.2 k ohms Recommended Load Impedance 10 k ohms or greater Controls Pedal switch, GAIN knob, LEVEL knob, TREBLE knob, BASS knob, VIBRATO knob, REVERB knob Indicator CHECK indicator (Serves also as battery check indicator) Connectors INPUT jack, OUTPUT jack, AC adaptor jack (DC 9 V) Power Supply DC 9 V, Dry battery 6F22 (9 V) type (carbon), Dry battery 6LR61 (9 V) type (alkaline), AC Adaptor (PSA series: optional) Current Draw 40 mA (DC 9 V) Expected battery life under continuous use Carbon: 2.7 hours, Alkaline: 9 hours * These figures will vary depending on the actual conditions of use. Accessories Owner's Manual, Leaflet (USING THE UNIT SAFELY, IMPORTANT NOTES, and Information), Dry Battery 006P/9V (6LR61) Options AC Adaptor (PSA series) Size and Weight Width (W) 73 mm Depth (D) 129 mm Height (H) 59 mm Weight 440 g ..
Roland FRV-1
Reborn Classic - những âm thanh huyền thoại của Fender 1963® Spring Reverb trở lại trong một stompbox hiện đại. BOSS và Fender® USA đã hợp tác để tạo ra FRV-1, một sự tái tạo tuyệt vời của huyền thoại Fender® Reverb năm 1963 qua công nghệ COSM. FRV-1 đặt ống điều khiển âm thanh reverb vượt thời gian dưới chân của bạn trong một bàn đạp cứng rắn, nhỏ gọn và đáng tin cậy. Classic Timeless - phiên bản gốc Fender® Spring Reverb '63 với âm thanh tạo ra hiệu ứng sóng, âm nhạc, và là sản phẩm chủ lực của dòng rock, country, và blues. Sau đó, trở nên phổ biến hơn trong các thể loại grunge và hiện đại. Bây giờ cùng một âm thanh huyền thoại đã được tích hợp một bàn đạp nhỏ gọn, giá cả phải chăng.Các tính năng: - Tái tạo âm thanh huyền thoại của Fender® Reverb 1963 qua công nghệ COSM. - Dễ dàng hoạt động với ba điều khiển cổ điển dành cho Dwell, Tone, và Mixer để tạo ra các âm thanh từ ấm áp đến tiếng búng sinh động của dây đàn. * Chính thức được cấp giấy phép bởi Fender®: Fender® cấp phép độc quyền việc sử dụng tính năng "Fender® Bassman®" đối với BOSS FBM-1, "Fender® Deluxe Reverb®" đối với BOSS FDR-1, và "Fender ® Reverb" BOSS đối với FRV-1. Không có pedal nào khác được công nhận chính thức.Thông tin chi tiết: Nominal Input Level -20 dBu Input Impedance 1 MΩ Nominal Output Level -20 dBu Output Impedance 1 kΩ Recommended Load Impedance 10 kΩ or greater Power Supply DC 9 V: Dry battery 6F22 (9 V) type (carbon)/Dry battery 6LR61 (9 V) type (alkaline), AC Adaptor (PSA series: optional) Current Draw 37 mA (DC 9 V) * Expected battery life under continuous use: Alkaline: 10.5 hours. These figures will vary depending on the actual conditions of use. Accessories Owner's Manual, Dry battery/9 V type (6LR61) Option AC adaptor (PSA series) Size and Weight ((including battery)) Width (W) 73 mm Depth (D) 129 mm Height (H) 59 mm Weight 420 g ..
Roland FZ-5
FZ-5 là pedal được thiết kết cho những tay guitar hiện đại, nhưng âm thanh mà bạn có thể nhận được từ FZ-5 cũng có thể như đang quay lại quá khứ. Nhìn lại những âm thanh rock vinh quang của những năm 60 và 70, FZ-5 tái tạo âm thanh fuzz cổ điển thông qua công nghệ BOSS state-of-the-art COSM. Gợi nhớ lại âm thanh fuzz đầy kinh điển của các pedal như Maestro FZ-1A, Fuzz Face, và Octavia, và FZ-5 sẽ là một sự thay thế hoàn hảo. Công nghệ COSM độc quyền của BOSS cho phép người chơi guitar tái tạo kiểm soát cổ điển Fuzz BOOST tích cực hơn. FZ-5 sẽ là vũ khí hoàn hảo cho người chơi.Đặc điểm nổi bật: - Âm thanh cổ điển lấy cảm hứng từ pedal fuzz nổi tiếng của những năm 60 và 70 - Sử dụng công nghệ COSM tiên tiến để tái tạo fuzz cổ điển - Tăng cường kiểm soát giai điệu tích cực hơnThông tin chi tiết: Nominal Input Level -20 dBu Input Impedance 1 M ohm Nominal Output Level -20 dBu Output Impedance 1 k ohm Recommended Load Impedance 10 k ohms or greater Controls Pedal switch, LEVEL knob, FUZZ knob, MODE knob Indicator CHECK indicator (Serves also as battery check indicator) Connectors INPUT jack, OUTPUT jack, AC adaptor jack (DC 9 V) Power Supply DC 9 V, Dry battery 6F22 (9 V) type (carbon), Dry battery 6LR61 (9 V) type (alkaline), AC Adaptor (PSA series: optional) Current Draw 36 mA (DC 9 V) Expected battery life under continuous use Carbon: 3 hours, Alkaline: 10 hours * These figures will vary depending on the actual conditions of use. Accessories Owner's Manual, Leaflet (USING THE UNIT SAFELY, IMPORTANT NOTES, and Information), MODE sticker, Dry Battery 006P/9V (6LR61) Options AC Adaptor (PSA series) Size and Weight Width (W) 73 mm Depth (D) 129 mm Height (H) 59 mm Weight 440 g ..
Roland GK-3
Phụ Kiện Cho Guitar Của BạnGK-3 Pickup Chia Ra sẽ được gắn vào bất kỳ cây guitar điện nào - không cần khoan cắt gì cả - và xuất ra dữ liệu chính xác với dòng Synthesizers như Roland GR-55.GK-3 thiết kế mỏng cho phép đặt vào bất kỳ chỗ nào trên Guitar.Thông tin chi tiết:ControlsGK VolumeDOWN/S1 SwitchUP/S2 SwitchSelect SwitchIndicatorPower IndicatorConnectorsGK ConnectorNormal Pickup Input JackAccessoriesNormal Guitar Cable Owner's ManualOptionsGK Cable: GKC-5 (5 m), GKC-10 (10 m), Unit Selector: US-20GK GK Parallel Cable: GKP-2SIZE AND WEIGHT ( BODY )Width87 mm3-7/16 inchesDepth74 mm2-15/16 inchesHeight23 mm0-15/16 inchesWeight0.1 kg0 lbs. 3 oz.SIZE AND WEIGHT ( PICKUP )Width 102 mm4-1/16 inchesDepth8 mm0-5/16 inchesHeight9 mm0-3/8 inches ..
Roland GT-100
Sản phẩm được chờ đón sau GT-10 đã đến. Hãy cùng gặp chiến hạm mới của BOSS, GT-100, tự hào thuộc dòng amp thế hệ tiếp theo với khả năng tái tạo amps cổ điển cũng như cung cấp âm sắc COSM mới trong tương lai. Giao diện người dùng đã được cải thiện với một hệ thống dual-LCD độc đáo, và EZ TONE đã được tăng cường với thiết kế mới AMP CUSTOMIZE và tính năng OD / DS CUSTOMIZE. GT-100 là một bộ xử lý kéo dài từ cổ điển đến tương lai, thân thiện và chắc chắn. Tính năng: - Nâng cao COSM Amp cổ điển và cung cấp âm sắc chưa từng được biết đến trước đây. - Dual-LCD cho các hoạt động đơn giản và trực quan với hỗ trợ truy cập trực tiếp tới tất cả các tham số - Cải thiện tính năng EZ Tone TONE với đồ họa GRID TONE để cập nhật các bản vá lỗi mới; AMP CUSTOMIZE và OD / DS CUSTOMIZE cho phép bạn dễ dàng tạo amps gốc và hiệu ứng overdrive/distortion. - Pedal mới ACCEL để kiểm soát đồng thời nhiều tham số. AD Conversion 24 bits + AF method (*1) DA Conversion 24 bits Sampling Rate 44.1 kHz Program Memories 400: 200 (User) + 200 (Preset) Effect Type COMP, OD/DS, PREAMP, EQ, FX1/FX2(*), DELAY, CHORUS, REVERB, PEDAL FX, NS1/NS2, ACCEL FX * FX1/FX2 ... T.WAH, AUTO WAH, SUB WAH, ADV. COMP, LIMITER, SUB OD/DS, GRAPHIC EQ, PARA EQ, TONE MODIFY, GUITAR SIM, SLOW GEAR, DEFRETTER, WAVE SYNTH, SITAR SIM., OCTAVE, PITCH SHIFTER, HARMONIST, SOUND HOLD, AC. PROCESSOR, PHASER, FLANGER, TREMOLO, ROTARY, UNI-V, PAN, SLICER, VIBRATO, RING MOD., HUMANIZER, 2X2 CHORUS, SUB DELAY Nominal Input Level INPUT: -10 dBu RETURN: -10 dBu AUX IN: -20 dBu Input Impedance INPUT: 1 M ohm RETURN: 100 k ohms AUX IN: 47 k ohms Nominal Output Level OUTPUT: -10 dBu/+4 dBu SEND: -10 dBu Output Impedance OUTPUT: 2 k ohms SEND: 2 k ohms Dynamic Range 100 dB or greater (IHF-A) Displays Graphic LCD (132 x 64 dots, backlit LCD) x 2 Connectors INPUT jack (1/4-inch phone type) AUX IN jack (Stereo miniature phone type) OUTPUT L/MONO, R jacks (1/4-inch phone type) PHONES jack (Stereo 1/4-inch phone type) EXT LOOP jacks (SEND, RETURN; 1/4-inch phone type) AMP CONTROL jack (1/4-inch phone type) SUB CTL1, 2/SUB EXP jack (1/4-inch TRS phone type) USB port MIDI connectors (IN, OUT) DC IN jack Power Supply DC 9 V Current Draw 600 mA Accessories AC Adaptor USB Cap Owner's Manual Options (sold separately) Footswitch: BOSS FS-5U Dual Footswitch: BOSS FS-6 Expression Pedal: BOSS FV-500L/500H, Roland EV-5 Size and Weight Width (W) 542 mm Depth (D) 271 mm Height (H) 80 mm Weight 4.8 kg ..
Roland GT-6B
AD Conversion 24-bit + AF method* DA Conversion 24-bit Sampling Frequency 44.1 kHz Program Memories 120: 80 (User) + 40 (Preset) Nominal Input Level INPUT: -10 dBu Input Impedance INPUT: 1M ohms Nominal Output Level OUTPUT: -10 dBu (1/4 Output Impedance OUTPUT: 2 k ohms (1/4 Display 16 characters, 2 lines (backlit LCD), 2 characters, 7 segment LED Power Supply AC 14 V: Supplied AC adaptor (BOSS BRC series) Current Draw 800 mA Accessory AC Adaptor (BRC series) Size and Weight (excl. AC Adaptor) Width (W) 515 mm Depth (D) 261 mm Height (H) 75 mm Weight 4.7 kg ..
Roland GT-PRO
AD Conversion 24-bit + AF method* DA Conversion 24-bit Sampling Frequency 44.1 kHz Program Memories 400: 200 (User) + 200 (Preset) Nominal Input Level INPUT: -10 dBu PRE LOOP RETURN: -10 dBu LOOP 1/2 RETURN: -10 dBu/+4 dBu Input Impedance INPUT: 1 M ohms PRE LOOP RETURN: 220 k ohms LOOP 1/2 RETURN: 220 k ohms Nominal Output Level DIRECT OUT/TUNER OUT: -10 dBu MAIN OUT/SUB OUT: -10 dBu/+4 dBu SUB OUT XLR: +4 dBu PRE LOOP SEND: -10 dBu LOOP 1/2 SEND: -10 dBu/+4 dBu Output Impedance DIRECT OUT/TUNER OUT: 2 k ohms MAIN OUT/SUB OUT: 2 k ohms SUB OUT XLR: 600 ohms PRE LOOP SEND: 2 k ohms LOOP 1/2 SEND: 2 k ohms Digital Output EIAJ CP1201, S/P DIF Display 16 characters, 2 lines (backlit LCD) 2 characters, 7 segment LED INPUT PEAK INDICATOR Connectors FRONT PANEL: INPUT jack, PHONES jack REAR PANEL: INPUT jack, DIRECT OUT/TUNER OUT jack, MAIN OUTPUT jacks L(MONO)/R, SUB OUTPUT jacks L (MONO)/R, SUB OUTPUT XLR CONNECTOR L/R, PRE LOOP SEND jack, PRE LOOP RETURN jack, LOOP 1 SEND jack, LOOP 2 SEND jack, LOOP 1 RETURN jack, LOOP 2 RETURN jack, AMP CONTROL 1 jack, AMP CONTROL 2 jack, EXP PEDAL 1 jack, CTL PEDAL1,2 jack, EXP PEDAL 2/CTL PEDAL3,4 jack, DIGITAL OUT connector (coaxial), USB Connector, MIDI connectors IN/OUT/THRU Power Consumption 16 W Accessories USB cable GT-PRO Software CD-ROM Owner's Manual Options MIDI Foot Controller: FC-200, GFC-50, Foot Switch: FS-5U, FS-5L, Dual Foot Switch: FS-6, Expression Pedal: EV-5 (Roland), FV-300L, Foot Switch Cable: PCS-31 (Roland) Compatible OS GT-PRO Editor Microsoft Windows XP Home Edition/XP Professional/2000 Professional/Me/98SE/98, Mac OS X v10.2.3 or later, Mac OS 9.x, and Mac OS 8.6 System Requirements In case of USB 2.0 (Hi-SPEED USB) [Windows] OS Microsoft® Windows® XP Home SP1/XP Professional SP1 Computer Windows XP compatible computer equipped with a USB 2.0 (Hi-SPEED USB) port CPU/Clock Pentium® III, Pentium® 4, Pentium® M Processor 1.2 GHz or higher. Memory(RAM) 256 MB or more System Requirements In case of USB 1.1 (Full-SPEED USB) [Windows OS Microsoft® Windows® XP Home/XP Professional/Me/2000/98SE Computer Windows XP/Me/2000/Me compatible computer equipped with a USB 1.1 (Full-SPEED) port CPU/Clock Pentium®, Celeron® or Intel compatible processors / 600 MHz or higher Memory(RAM) 128 MB or more System Requirements In case of USB 1.1 (Full-SPEED USB) [Macintosh] OS Mac OS X 10.2.3 or later Computer Apple Macintosh series with on-board USB port CPU/Clock PowerPC G3/600 MHz or higher (PowerPC G4 is recommended) Memory(RAM) 256 MB or more (512 MB or more is recommended in Mac OS X) Size and Weight Width (W) 482 mm Depth (D) 305 mm Height (H) 89 mm Weight 4.8 kg ..
Roland BR-80
KẾT NỐI VÀO ÂM THANH MICRO SIÊU CẤPKích cỡ vừa với túi quần của bạn, BOSS BR-80 là thiết bị thu âm và chơi cùng linh hoạt hoàn toàn mới dành cho Guitarist và nghệ sỹ khác. Được trang bị với 3 chế độ để tạo, thu âm và trình diễn âm nhạc của bạn: chế độ thu âm đa kênh; một chế độ eBand để biểu diễn cùng backing tracks và luyện câu; chế độ Live Rec để thu âm trực tiếp stereo.Bạn cũng có thể kết nối 3 chế độ cùng lúc. BR-80 là thiết bị phải-có cho tất cả nghệ sỹ.THÔNG TIN CHI TIẾT:TRACKS MTR Mode Tracks: 8 Simultaneously recording track: 2 V-Track: 64 (8 V-Tracks per each Track) eBand Mode Tracks: 2 (stereo) Simultaneously recording track: 2 (stereo) LIVE REC Mode Tracks: 2 (stereo) Simultaneously recording track: 2 *Either the playback or the recording RECORDING MEDIA SDHC Memory Card (4 GB to 32 GB) SD Memory Card (1 GB to 2 GB) DATA TYPE MTR Mode Linear (Bit Depth: 16 bits) eBand Mode eBand Songs (Recording/Playback) WAV (Bit Depth: 16 bits, Playback only) MP3 (Bit Rates: 64 kbps to 320 kbps, Playback only) LIVE REC Mode WAV (Bit Depth: 16 bits, Recording/Playback) MP3 (Bit Rates: 64 kbps to 320 kbps, Recording/Playback) AD/DA AD Conversion 24 bits DA Conversion 24 bits Sample Rate 44.1 kHz RECORDING TIME (CONVERSION IN ONE TRACK) MTR Mode 3 hours (1 GB), 100 hours (32 GB) eBand Mode eBand Song: 4 hours (1 GB), 130 hours (32 GB) WAV 16-bit, stereo: 1.5 hours (1 GB), 50 hours (32 GB) MP3 128 kbps, stereo: 16 hours(1 GB), 550 hours (32 GB) LIVE REC Mode WAV 16-bit, stereo: 1.5 hours (1 GB), 50 hours (32 GB) MP3 128 kbps, stereo: 16 hours (1 GB), 550 hours (32 GB) * The above-listed recording times are approximate. Times may be slightly shorter depending on the number of songs that were created. * The above number of the MTR mode is the total for all the tracks that are used. If each of the eight tracks contain an equal amount of data, the length of the resulting song will be approximately 1/8 of the above. OTHER Nominal Input Level GUITAR/MIC IN jack: -20 dBu (GUITAR/MIC SW = GUITAR), -40 dBu (GUITAR/MIC SW = MIC) LINE IN jack:-10 dBu Input Impedance GUITAR/MIC IN jack: 1M ohm (GUITAR/MIC SW = GUITAR), 6k ohms (GUITAR/MIC SW = MIC) LINE IN jack: 10k ohms Nominal Output Level PHONES/LINE OUT jack: -14 dBu Output Impedance PHONES/LINE OUT jack: 22 ohms Display Graphic LCD 128 x 64 dots (with backlit) USB Functions 24-bit/44.1 kHz USB-AUDIO (Hi-Speed USB) USB Mass Storage Class (Hi-Speed USB) BUS Power operation Kết nối GUITAR/MIC IN jack (1/4" phone type) LINE IN jack (Stereo miniature phone type) PHONES/LINE OUT jack (Stereo miniature phone type) USB connector (mini-B type) DC IN jack Nguồn DC 9V: AC Adaptor (bán rời) Alkaline battery (AA, LR6) x 2 Rechargeable Ni-MH battery (AA, HR6) x 2 USB Bus Power Sử dụng Pin khoảng 6 tiếng. * có thể khác khi sử dụng khác nhau. Current Draw 130 mA (DC IN) Phụ kiện SD Memory Card, SONAR X1 LE DVD-ROM, USB Cable (mini-B type), Alkaline battery (AA, LR6) x 2, Owner's Manual Options (sold separately) AC Adaptor (PSA series), Silicone Rubber Case and Carrying Pouch: BA-BR80S KÍCH CỠ Width 138 mm 5-7/16 inches Depth 86 mm 3-7/16 inches Height 22 mm 0-7/8 inches Weight 140 g0 lbs. 5 oz. 0 dBu = 0.775 Vrms ..
Roland MD-2
MD-2 Mega Distortion mang lại hiệu ứng distortion và đẩy nó đến cưc điểm. Bí mật là giai đoạn biến dạng mạch kép đặc biệt với điều khiển Bottom và Tone mới để tạo ra hiệu ứng distortion với mức thấp rất lớn. Distortion trong tương lai với MD-2.Tính năng: - Tạo ra distortion cực đoan, cấp thấp cho modern metal và hard rock - Mạch Gain Boost tạo ra sự distortion cực lớn và duy trì ở bất kể cấp độ nap2. - Điều khiển Bottom cho bottom-heavy distortion phù hợp với guitar 7 dây. - Điều chỉnh giai điệu cân bằng giữa các tần số cao và thấp.Thông tin chi tiết: Nominal Input Level -20 dBu Input Impedance 1 M ohms Nominal Output Level -20 dBu Output Impedance 1 k ohms Equivalent Input Noise Level -110 dBu (IHF-A, Typ.) Controls Pedal Switch, GAIN BOOST Knob, DIST (distortion) Knob, TONE Knob, BOTTOM Knob, LEVEL Knob Indicator CHECK Indicator (Serves also as battery check indicator) Connectors INPUT Jack, OUTPUT Jack, AC Adaptor Jack (DC 9 V) Power Supply DC 9 V: Dry battery, AC Adaptor (PSA-series: optional Current Draw 18 mA (DC 9 V) Accessory Dry battery (9 V type) S-006P/9 V (6F22/9 V) Option AC Adaptor: PSA-series Size and Weight Width (W) 73 mm Depth (D) 125 mm Height (H) 55 mm Weight 410 g ..
Roland ME-20B
Thuộc dòng sản phẩm ME, ME-20B mạng lại nhiều hiệu ứng mạnh mẽ được tối ưu hóa cho các buổi biểu diễn. Với thiết kế dựa trên hiệu quả tương tự như ME-20 chủ yếu tập trung vào guitar, ME-20B phục vụ mục đích chơi bass biểu diễn dành cho những ai muốn sử dụng dễ dàng với các hiệu ứng với một mức giá phải chăng. Phù hợp, và tùy chỉnh một loạt các hiệu ứng, bao gồm compressor, overdrive, distortion, T-Wah, phaser, flanger, chorus, delay, reverb, defretter, synth, và nhiều hơn nữa.Tính năng: - Hiệu suất dành riêng cho bass cho những người muốn một giao diện dễ sử dụng với giai điệu và chất lượng của BOSS. - Khung kim loại siêu bền với 3 footswitches, 5 nút điều khiển, và expression pedal. - EZ Edit để tạo âm thanh nhanh chóng - Các hiệu ứng độc đáo như Octave, Synth, Defretter, và nhiều hơn nữa - Chức năng BASS ENHANCE. - 30 user memory khi vận hành trong thời gian thực - Sử dụng pin hoặc nguồn AC.Thông tin chi tiết: AD Conversion 24-bit + AF method (*) DA Conversion ..
Roland ME-70
Đa tác dụng và sử dụng dễ dàng - ME-70. Thiết kế thân thiện, nhưng với một COSM AMP mạnh mẽ bắt nguồn từ GT-10, ME-70 mang khái niệm "hiệu ứng EZ" lên một tầm cao mới.Tính năng: - Nút bấm chuyên dụng cho mỗi tham số giúp vận hành nhanh chóng và thân thiện. - COSM Preamp từ GT-10 và các series huyền thoại khác. - EZ TONE chỉnh sửa nhanh chóng và dễ dàng. - Bốn footswitches và Expression pedal. - Chức năng PHRASE LOOP cho Dely, với thời gian ghi âm 38 giây.Thông tin chi tiết: AD Conversion 24-bit + AF method* DA Conversion 24-bit Sampling Frequency 44.1 kHz Patch 36 (User) + 36 (Preset) Effect Type COMP/FX (Compressor/Effect): COMP, T.WAH UP, T.WAH DOWN, SLOW GEAR, DEFRETTER, Single>Hum, Hum>Single, SOLO OD/DS (Overdrive/Distortion): BOOST, NATURAL, OD-1, BLUES, DIST, CLASSIC, MODERN, METAL, CORE, FUZZ MODULATION: CHORUS, PHASER, FLANGER, ROTARY, UNI-V, TREMOLO, VIBRATO, HARMONIST, OCTAVE, DELAY DELAY: 1-99 ms, 100-990 ms, 1000-6000 ms, ANALOG, MODULATE, REVERSE, CHO + DELAY, MOMENTARY, TAP, PHRASE LOOP PREAMP: OFF, EQ, CLEAN, COMBO, TWEED, STACK, LEAD STK, R-FIER NS (Noise Suppressor) REVERB: ROOM, HALL PEDAL FX (Pedal Effect): WAH, VOICE, +1 OCTAVE, -1 OCTAVE, MOD RATE, DELAY LEV Nominal Input Level GUITAR INPUT: -10 dBu AUX IN: -18 dBu Input Impedance GUITAR INPUT: 1M ohm AUX IN: 22k ohms Nominal Output Level -10 dB Output Impedance 2k ohms Display 7 segments, 2 digits LED Power Supply DC 9 V Dry Batteries (R6/LR6(AA) type) x 6 AC Adaptor (BOSS PSA series: sold separately) Current Draw 130 mA Expected battery life under continuous use Alkaline: 12 hours Carbon: 3.5 hours * These figures will vary depending on the actual conditions of use. Accessories Owner's Manual, Dry Batteries (Alkaline: LR6 (AA) type) x 6, Roland Service (Information Sheet) Options AC Adaptor: BOSS PSA series Foot Switch: BOSS FS-5U, FS-6 ..
Roland ME-50B
AD Conversion 24 bit + AF method* DA Conversion 24 bit Sampling Frequency 44.1 kHz Patches 24 (user) Effects Compressor / Limiter Filter / Tone: T. Wah, Octave (Up / Down), Slow Gear, Defretter, Enhancer, Bottom Boost, Mid Shape, Hollow Drive / Synth: Overdrive / Distortion, Bass Synth Delay / Modulation: Delay, Phaser, Flanger, Chorus, Reverb Noise Suppressor Master EQ Effects for Expression Pedal: Foot Volume, Wah, Resonance, Bend (+1 OCTAVE, -1 OCTAVE), Sound Hold, Kick Drum Nominal Input Level INPUT: -10 dBu AUX IN: -10 dBu Input Impedance INPUT: 1 M ohms AUX IN: 100 k ohms Nominal Output Level -10 dBu Output Impedance 2 k ohms Display 7 segments, 1character LED Connectors INPUT jack OUTPUT jacks L (MONO)/ R AUX IN jack (Stereo Mini type) PHONES jack FOOT SW (COMP ON/OFF, TEMPO) AC Adaptor jack Power Supply DC 9 V: Dry batteries (R6/LR6 (AA) type) x 6, AC Adaptor (PSA series: Optional) Current Draw 140 mA Accessories Owner's Manual Dry Batteries (Alkaline: LR6 (AA) type) x 6 Options AC Adaptor: BOSS PSA series Foot Switch: BOSS FS-5U Size and Weight (incl. batteries ) Width (W) 384 mm Depth (D) 225 mm Height (H) 78 mm Weight 3.15 kg ..
Roland MT-2
HỆ TIẾNG ĐA DẠNG VỚI 3 BAND EQ VÀ VANG MẠNH.MT-2 là một trong những pedal phổ biến nhất của BOSS. Cục "Phơ" này cung cấp một vài tiếng trên-cả-đỉnh, điên loạn của hệ distortion. Với âm thanh được "chải chuốt" tuyệt đẹp kể cả ở tầng thấp và trung.Độc nhất với nút chỉnh gain song song cùng hệ tiếng distortion vi diệu.Cho ra âm vang siêu dài và dải tần mid, low nặng như một chồng amp overdrive.3 band EQ với bộ điều khiển Mid cho ra dải ân thanh mở rộng hơn.Một cục "Phơ" buộc phải có nếu đã là dân chơi Hard Rock và Metal.Thông tin chi tiết: Input Impedance 1 M ohms Output Impedance 1 k ohms Recommended Load Impedance 10 k ohms or greater Equivalent Input Noise Level -110 dBu or less (IHF-A, Typ.) Connectors INPUT Jack, OUTPUT Jack, AC Adaptor Jack Power Supply DC 9 V: Dry Battery 9 V type (6F22/9 V), AC Adaptor Current Draw 20 mA (DC 9 V) Accessories Dry Battery 9 V type (6F22/9 V) Option AC Adaptor (PSA-Series) SIZE AND WEIGHT ( INCL. BATTERY ) Width 73 mm 2-7/8 inches Depth 129 mm 5-1/8 inches Height 59 mm 2-3/8 inches Weight 410 g 0 lbs. 15 oz. * 0 dBu = 0.775 Vrms *Thông tin có thể thay đổi mà không báo trước...
Roland NS-2
Loại bỏ tiếng ồn không mong muốn mà không thay đổi chất lượng âm thanh phát ra của bạn. Các mạch phát hiện tiếng động độc đáo, để lại màn trình diễn và sự tâm huyết của bạn còn nguyên vẹn.Loại bỏ tiếng ồn của guitar & bass.Mạch phát hiện tiếng ồn độc nhất giữ lại âm thanh phát ra tự nhiên, sống động.Threshold và Decay cho phép định hình lại sự nén âm và loại bỏ tạp âm như mong muốn.Thông tin chi tiết: Input Impedance 1 M ohms Output Impedance 10 k ohms or greater Equivalent Input Noise Level -110 dBu or less (IHF-A, Typ.) Connectors INPUT Jack, OUTPUT Jack, RETURN Jack, SEND Jack, DC In, Out Power Supply DC 9 V: Dry Battery 9 V type (6F22/9 V), AC Adaptor Current Draw 20 mA (DC 9 V) Accessories Dry Battery 9 V type (6F22/9 V) Option AC Adaptor (PSA-Series) SIZE AND WEIGHT ( INCL. BATTERY ) Width 73 mm 2-7/8 inches Depth 129 mm 5-1/8 inches Height 59 mm 2-3/8 inches Weight 400 g 0 lbs. 15 oz. * 0 dBu = 0.775 Vrms * Thông tin có thể thay đổi mà không báo trước...
Roland ODB-3
Hiệu ứng overdrive được thiết kế để bù đắp toàn bộ dải tần số âm guitar bass, bao gồm bass 5 dây. Âm thanh overdriven có thể được pha trộn với tín hiệu dry bass cho âm rõ ràng tối đa. Nominal Input Level 20 dBu -Input Impedance 1 M ohms Nominal Output Level -20 dBu Output Impedance 1 k ohms Equivalent Input Noise Level -110 dBu (IHF-A, Typ.) Connectors INPUT Jack, OUTPUT Jack, AC Adaptor Jack (DC 9 V) Power Supply D 9 V: Dry Battery 9 V type (6F22/9 V), AC Adaptor Current Draw 15 mA (DC 9 V) Accessories Dry Battery 9 V type (6F22/9 V) Options AC Adaptor (PSA-Series) Size and Weight (incl. battery) Width (W) 73 mm Depth (D) 129 mm Height (H) 59 mm Weight 420 g ..
Roland OS-2
Một bàn đạp linh hoạt có khả năng tạo hiệu ứng overdrive, distortion, hoặc kết hợp cả hai. Nhận distortion "in your face" trong khi vẫn duy trì những sắc thái tinh tế của pickup guitar single-coil.Pedal méo tiếng linh hoạt, có thể hòa các tiếng overdrive/distortion lại với nhau.Cung cấp cả hai loại distortion và overdrive để chơi cùng giai điệu.Bao gồm Level, Tone, Drive và Color để bạn định hình tiếng lại.Thông tin chi tiết: Input Impedance 1 M ohms Output Impedance 10 k ohms or greater Equivalent Input Noise Level -100 dBu or less (IHF-A, Typ.) Connectors INPUT Jack, OUTPUT Jack, AC Adaptor Jack (DC 9 V) Power Supply DC 9 V: Dry Battery 9 V type (6F22/9 V), AC Adaptor Current Draw 12 mA (DC 9 V) Accessories Dry Battery 9 V type (6F22/9 V) Option AC Adaptor (PSA-Series) Size and Weight (incl. battery) Width (W) 73 mm Depth (D) 129 mm Height (H) 59 mm Weight 400 g ..
Roland EV-7
Pedal diễn tấu EV-5 và EV-7 được sử dụng để điều khiển một dải các chức năng và hiệu ứng trong thời gian thực. Nếu EV-5 là một sản phẩm siêu nhỏ gọn mà có thể đặt vừa vặn vào bàn Phơ của guitar một cách hoàn hảo hoặc dưới bộ thiết lập của cây Synthersizers, thì EV-7 là một phiên bản kim loại to hơn, được thiết kế để dùng với các cây Organ như Roland VK-Series. Cả 2 model đều được gắn các nút chỉnh âm lượng nhỏ nhất có thể.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:EV-7 SIZE AND WEIGHT Width (Rộng) 138 mm 5-7/16 inches Depth (Sâu) 298 mm 11-3/4 inches Height (Cao) 98 mm 3-7/8 inches Weight (Trọng lượng) 1.2 kg 2 lbs. 11 oz. ..
Roland PS-5
Chuyển đổi cao độ thông minh (quãng tám + / -2) và chức năng harmonist với hiệu ứng Tremolo Arm / Flutter. Tremolo Arm uốn những nốt đến một giá trị chọn trước trong khi Flutter mô phỏng thanh tremolo.PS-5 là cục Phơ nâng cao độ thông minh thế hệ mới với những chức năng "sát thanh" đầu tiên của BOSS. Cung cấp các hiệu ứng nâng cao độ, hòa âm, giảm tông, flutter và tremolo mạnh mẽ. Nominal Input Level -20 dBu Input Impedance 1 M ohms Nominal Output Level -20 dBu Output Impedance 1 k ohms Dynamic Range 115 dBu or greater (Direct), 98 dBu or greater (Effect) Connectors INPUT Jack, OUTPUT Jack A (mono)/ B, EXP Jack, AC Adaptor Jack (9 V DC) Power Supply 9 V DC: Dry Battery 9 V type (6F22/9 V), AC Adaptor Current Draw 50 mA (max.) Accessories Dry Battery 9 V type (6F22/9 V) Option AC Adaptor (PSA-Series), Expression Pedal (Roland EV-5) Size and Weight (incl. battery) Width (W) 73 mm Depth (D) 129 mm Height (H) 59 mm Weight 420 g ..
Roland PS-6
Bốn hiệu ứng Cao độ thông minh trong cục Phơ này!Hãy gặp gỡ "nghệ sỹ hòa âm" mới của BOSS, với bốn hiệu ứng dịch-cao độ và chế độ hòa âm 3 giọng trong một cục Phơ tiện dụng này.Trong số các hiệu ứng đó, còn có Harmony, Pitch Shifter, Detune, cộng thêm chức năng Super Bend hoàn toàn mới cho ra hiệu ứng bẻ-pedal chính xác và các cú lướt octave lên bốn hoặc ba đơn vị mạnh mẽ.Bạn cũng có thể điều khiển cao độ với một pedal gắn thêm vào bên ngoài.Nút Harmony rất dễ sử dụng, hộ trợ rất nhiều mẫu âm bên trong.Thật dễ dàng để tạo ra chế độ bè 3 giọng rất dày: chọn một hợp âm chính, và thiết lập Shift tại 3-VOICE, nhiêu đó thôi!PS-67 Harmonist là một sự kết hợp của chất lượng âm thanh siêu việt không cục Phơ nào đánh bại được, dễ sử dụng, các hiệu ứng cao độ mạnh mẽ, tất cả đều nằm dưới chân bạn.Thông tin chi tiết: Nominal Input Level -20 dBu Input Impedanc 1 M ohm Nominal Output Level -20 dBu Output Impedance 1 k ohm Recommended Load Impedance 10 k ohm or greater Power Supply DC 9 V: Carbon-zinc battery (9 V, 6F22) Alkaline battery (9 V, 6LR61) AC Adaptor (optional) Current Draw 45 mA (DC 9 V) * Expected battery life under continuous use: Carbon: 2 hours Alkaline: 8 hours These figures will vary depending on the actual conditions of use. Accessories Owner's Manual, Alkaline battery (9 V, 6LR61) Options AC Adaptor (PSA series) Expression Pedal: EV-5 (Roland), FV-500L/FV-500H Size and Weight (incl. battery ) Width (W) 73 mm Depth (D) 129 mm Height (H) 59 mm Weight 440 g ..
Roland RC-3
Phơ Loop nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ.Bộ nhớ trong khủng lên đến 3 giờ thu âm.99 bộ nhớ onboard để chứa các đoạn loop.Cổng USB 2.0 cho phép bạn kết nối vào máy vi tính để xuất file WAV.Có sẵn giai điệu với trống thật.Hoạt động bằng Pin 9V hoặc gắn adaptor.Thông tin chi tiết: Nominal Input Level INPUT: -20 dBu AUX IN: -10 dBu Input Impedance INPUT: 1 M ohm AUX IN: 22 k ohms Nominal Output Level -20 dBu Output Impedance 1 k ohm Recommended Load Impedance 10 k ohms or greater Recording/Playback Maximum Recording Time: Approximately 3 hours Maximum Phrase Memory: 99 phrases Number of tracks: 1 Data Format: WAV (44.1 kHz, 16-bit linear, stereo) Rhythm Type Hi-Hat, Kick & Hi-Hat, Rock 1, Rock 2, Pop, Funk, Shuffle, R & B, Latin, Percussion USB Interface Hi-Speed USB mass storage device class Controls Pedal switch LOOP OUTPUT knob RHYTHM OUTPUT knob DOWN button UP button WRITE button RHYTHM ON/OFF button TAP TEMPO button Indicators REC, PLAY (DUB) indicator Display 7 segments, 2 characters (LED) Connectors INPUT A Jack: 1/4 INPUT B Jack: 1/4 AUX IN Jack: Stereo miniature phone type OUTPUT A Jack: 1/4 OUTPUT B Jack: 1/4 STOP/MEMORY SHIFT Jack: 1/4 USB Connector DC IN Jack (DC 9 V) Power Supply DC 9 V: Alkaline battery (9 V, 6LR61) AC Adaptor (PSA series: sold separately) * Rechargeable Ni-MH batteries cannot be used. Current Draw 70 mA (DC 9 V) Expected battery life under continuous use Alkaline battery (9 V, 6LR61): Approx. 3 hours These figures will vary depending on the actual conditions of use. Included Accessories Owner's Manual Leaflet ( Alkaline battery (9 V, 6LR61): already installed in unit Options (sold separately) AC Adaptor (PSA series) Footswitch (FS-5U, FS-6) ..
Roland RC-30
2 kênh stereo song song, Hiệu ứng gắn trong và Pro I/OKỷ niệm 10 năm tạo ra dòng LoopStation với một dòng sản phẩm mới đầy phấn khích của RC Series.Đầu tiên là RC-30, một looper đa kênh Twin Pedal với 2 kênh stereo đồng bộ với nhau cùng với các hiệu ứng Loop.Gắn vào nhạc cụ lựa chọn của bạn, thậm chí cả Micro cũng được, một cổng XLR cũng được cung cấp, hoàn chỉnh với nguồn phantom.Ghi âm 3 giờ trực tiếp vào bộ nhớ trong, thêm hiệu ứng nếu cần.Cổng USB 2.0 cũng giúp bạn lưu vào bộ nhớ ngoài, xuất file WAV.Thông tin chi tiết Nominal Input Level MIC IN: -40 dBu (variable) INST IN: -20 dBu AUX IN: -10 dBu Input Impedance MIC IN: 4 k ohms INST IN: 1 M ohm AUX IN: 22 k ohms Nominal Output Level -20 dBu Output Impedance 1 k ohm 10 k ohms or greater 10 k ohms or greater Recording/Playback Maximum Recording Time: Approximately 3 hours Maximum Phrase Memory: 99 phrases Number of tracks: 2 Data Format: WAV (44.1 kHz, 16-bit linear, stereo) Rhythm Type Hi-Hat, Kick & Hi-Hat, Rock 1, Rock 2, Pop, Funk, Shuffle, R&B, Latin, Percussion Effect Type BEND DOWN, STEP PHASER, SWEEP FILTER, TEMPO DELAY, Lo-Fi USB Interface Hi-Speed USB mass storage device class Controls REC/PLAY/OVERDUB pedal switch, STOP/TAP TEMPO pedal switch, MIC INPUT LEVEL knob, MEMORY DOWN button, MEMORY UP button, MEMORY WRITE button, MEMORY DELETE button, RHYTHM OUTPUT LEVEL knob, RHYTHM ON/OFF button, RHYTHM TYPE button, RHYTHM TAP TEMPO button, TRACK 1 slider, TRACK 1 SELECT button, TRACK 2 slider, TRACK 2 SELECT button, LOOP FX ON/OFF, LOOP FX TYPE button, PHANTOM switch Indicators POWER indicator, REC/PLAY (DUB) indicators, PEAK indicator, TRACK 1 STATUS indicator, TRACK 2 STATUS indicator, BEND DOWN indicator, STEP PHASER indicator, SWEEP FILTER indicator, TEMPO DELAY indicator, Lo-Fi indicator Display 7 segments, 2 characters (LED) Connectors MIC IN Jack: XLR type (balanced/phantom power: DC 48 V, 10 mA), INST IN Jacks (L/MONO, R): 1/4 Power Supply DC 9 V: Alkaline (AA, LR6) or Carbon-zinc battery (AA, R6) x 6, AC Adaptor (PSA series: sold separately) * Rechargeable Ni-MH batteries cannot be used. Current Draw Maximum 195 mA (DC 9 V) Expected battery life under continuous use Alkaline battery (AA, LR6): Approx. 7.5 hours Carbon-zinc battery (AA, R6): Approx. 1.5 hours These figures will vary depending on the actual conditions of use. Included Accessories Owner's Manual, Leaflet ( Options (sold separately) AC Adaptor (PSA series), Footswitch (FS-5U, FS-6) Size and Weight Width (W) 173 mm Depth (D) 158 mm Height (H) 57 mm Weight 1.2 kg ..
Roland RC-300
Bộ Loop Siêu Cấp 3 Nhánh Stereo!Với sự đam mê hiệu ứng loop đang "càn quét" toàn cầu, BOSS tự hào thông báo đến thị trường một Loop Station mạnh mẽ nhất từ trước đến nay - Sản phẩm RC-300.Sản phẩm looper đứng đầu mới ra có 3 track stereo đồng bộ hóa với nhau cùng các nút volume chuyên dụng và footswitch điều khiển cho từng track.Sản phẩm cũng được tích hợp các hiệu ứng chuyên nghiệp, pedal rời, bảng điều khiển siêu rộng cao cấp dùng cho trình diễn chuyên nghiệp trực tiếp. Bạn có thể gắn Guitar, Bass, Keyboard hoặc nhạc cụ bạn thích để tạo ra các loop trong thời gian thực.Có cổng XLR nguồn phantom, vì thế ca sỹ, beatboxer, nghệ sỹ violin hoặc bất kỳ môn nào cũng được. RC-300 cho bạn thu âm trực tiếp 3 giờ vào bộ nhớ trong, thêm hiệu ứng nếu muốn, cổng USB để bạn lưu loop vào cũng như xuất file/load file WAV.Bước vào Loop Station đầy cảm hứng và mạnh mẽ trong lịch sử BOSS. Đó là "ngôi nhà năng lực" đầy sáng tạo mà bất kỳ nghệ sỹ nào cũng mơ về.Thông tin chi tiết: Nominal Input Level INPUT MIC: -50 dBu (variable) INPUT INST: -10 dBu (variable) INPUT AUX: -20 dBu (variable) Input Impedance INPUT MIC: 4 k ohms INPUT INST: 1 M ohm INPUT AUX: 47 k ohms Nominal Output Level MAIN OUTPUT: -10 dBu SUB OUTPUT: -10 dBu Output Impedance 2 k ohms Recommended Load Impedance 10 k ohms or greater Recording/Playback Maximum Recording Time: Approximately 3 hours (stereo) Maximum Phrase Memory: 99 Number of tracks: 3 Data Format: WAV (44.1 kHz, 16-bit linear, stereo) Effect Types Transpose, Flanger, Phaser, Pan, Tremolo, Slicer, Bend, Chorus, Robot, Female, Male, Gt->Bass, Filter, Delay, Lo-Fi, Distortion Rhythm Types 83 USB Interface Hi-Speed USB (USB Mass Storage Class) Hi-Speed USB (USB-AUDIO) Pedals TRACK 1 REC/DUB/PLAY pedal TRACK 2 REC/DUB/PLAY pedal TRACK 3 REC/DUB/PLAY pedal TRACK 1 STOP pedal TRACK 2 STOP pedal TRACK 3 STOP pedal ALL START/STOP pedal LOOP FX pedal EXP 1 pedal Sliders TRACK 1 slider TRACK 2 slider TRACK 3 slider Knobs MASTER LEVEL knob RHYTHM LEVEL knob AUX knob INST knob MIC knob Displays 7 segments, 2 characters (LED) 16 characters, 2 lines (backlit LCD) Connectors INPUT MIC jack: XLR type (balanced/phantom power: DC 48 V, 10 mA) INPUT INST jacks (L/MONO, R): 1/4 INPUT AUX jack: Stereo miniature phone type MAIN OUTPUT jacks (L/MONO, R): 1/4 SUB OUTPUT jacks (L/MONO, R): 1/4 PHONES jack: Stereo 1/4 CTL 1,2 / EXP 2 jack: 1/4 CTL 3,4 / EXP 3 jack: 1/4 USB connector MIDI connectors (IN/OUT/THRU) (*) DC IN jack (DC 9 V) (*) MIDI synchronization is possible with other RC-300 devices or when RC-300 is set to master. Power Supply DC 9 V (AC adaptor) Current Draw Maximum 320 mA (DC 9 V) Accessories Owner's Manual AC adaptor USB cap Options (sold separately) Footswitch (FS-5U, FS-6) Expression Pedal (FV-500L, FV-500H, Roland EV-5) Size and Weight Width (W) 536 mm Depth (D) 231 mm Height (H) 76 mm Weight 3.9 kg ..
Roland SD-1
Âm Thanh Drive Ống, ẤmSD-1 Super Overdrive sản xuất ra âm thanh tự nhiên, ấm của bộ khuếch đại bằng ống mà vẫn giữ được sắc thái tế nhị của kỹ thuật gảy đàn của Guitarist. Đây là một trong những cục Phơ overdrive rất mướt và tinh tế của BOSS, tuyệt vời cho dòng nhạc Rock và Blues.Thông tin chi tiết: Input Impedance 470 k ohms Output Impedance 10 k ohms or greater Connectors INPUT Jack, OUTPUT Jack, AC Adaptor Jack (DC 9 V) Power Supply DC 9 V: Dry Battery 9 V type (6F22/9 V), AC Adaptor Current Draw 6 mA (DC 9 V) Accessories Dry Battery 9 V type (6F22/9 V) Option AC Adaptor (PSA-Series Size and Weight(incl. battery) Width (W) 73 mm Depth (D) 129 mm Height (H) 59 mm Weight 400 g ..
Roland SD-2
Number of Parts 32 Maximum Polyphony 64 voices Internal Sounds Sound Maps 3 (Classical, Contemporary,Solo) Internal Sounds 660 Drum Sound sets 23 Effects System Effects Reverb (6 types) Chorus (6 types) Display Power indicator USB indicator OUTPUT Level indicator Mode indicator Connectors MIDI connector (IN) USB connector Serial connector Digital Audio OUT connector OPTICAL type (conforms to S/P DIF) Audio Input jack (stereo miniature phone type) Audio Output jacks L, R (RCA phono type) Headphones jack (stereo miniature phone type) Others Power Supply DC 9 V (AC adaptor) Current Draw 500 mA Accessories USB cable Conversion cable (stereo miniature phone type <-> RCA phono type) AC adaptor Owner’s Manual CD-ROM Size and Weight Width (W) 203 mm8 inches Depth (D) 159 mm6-5/16 inches Height (H) 35 mm1-7/16 inches Weight 400 g0 lbs. 15 oz. ..
Roland SYB-5
MỘT CỤC PHƠ LÀM TIẾNG DÀY HƠN, NỔI TRỘI HƠN CHO TAY BASS SYB-3 từng là một synthesizer cho bass đầu tiên được gom lại thành một pedal nhỏ gọn,được các nhà chuyên môn đánh giá rất cao. Ngày nay, thế hệ synth-bass mới đã đến, đó là SYB-5. Công nghệ DSP mới nhất giúp cho SYB-5 tái tạo lại các đặc tính âm thanh kinh điển của bộ synth analog với lực mạnh hơn và dồn dập hơn.Thông tin sản phẩm Nominal Input Level -20 dBu Input Impedance 1 M ohms Nominal Output Level -20 dBu Output Impedance 1 k ohm Recommended Load Impedance 10 k ohms or greater Residual Noise -96 dBu (IHF-A, Typ.); All knobs at center position Connectors Input jack, Output A (MONO) jack, Output B jack, EXP jack, AC adaptor jack (DC 9 V) Power Supply DC 9 V: Dry battery / 9 V type (6F22 (carbon), 6LR61 (alkaline)), AC Adaptor (PSA-series: optional) Current Draw 50 mA (DC 9 V) Accessories Owner’s Manual, Mode Label, Dry battery / 9 V type (6LR61) Options AC Adaptor (PSA-series), Expression Pedal (Roland EV-5) Size and Weight (incl. battery) Width (W) 73 mm Depth (D) 129 mm Height (H) 59 mm Weight 440 g ..
Roland TR-2
ÂM THANH TREMOLO CỔ ĐIỂN TR-2 của BOSS được thiết kế để cung cấp cho Guitarist các hiệu ứng Tremolo cổ điển chỉ trong một cục Phơ nhỏ gọn dễ sử dung. Các nút vặn Depth, Rate, Wave cung cấp một khả năng đa dạng cho hiểu ứng này.Thông tin chi tiết: Nominal Input Level -20 dBu Input Impedance 1 M ohms Nominal Output Level -20 dBu Output Impedance 1 k ohms Residual Noise Level -90 dBu (IHF-A Weighted, Typ.) Connectors INPUT Jack, OUTPUT Jack, AC Adaptor Jack (DC 9 V) Power Supply DC 9 V: Dry Battery 9 V type (6F22/9 V), AC Adaptor Current Draw 20 mA (DC 9 V) Accessories Dry Battery 9 V type (6F22/9 V) Option AC Adaptor (PSA-Series) Size and Weight (incl. battery) Width (W) 73 mm Depth (D) 129 mm Height (H) 59 mm Weight 400 g ..
Roland TU-15
Tuner đầu tiền trên thế giới có công nghệ Accu-Pitch BOSS Tu-15 gửi đến các tay guitar khả năng lên dây cực kỳ chính xác, dựa vào chức năng Tinh Chỉnh Octave và Accu-Pitch – cộng với Drop D, tuning phẳng và mở. LCD có kim sáng chỉ thị làm cho việc lên dây dễ dàng hơn, tăng trở kháng ngõ vào input để bạn kết nối với amp và guitar mà không làm mất tính hiệu. Thông tin chi tiết: Reference Pitch A4 = 430 Hz to 449 Hz (1 Hz step) Tuning Range E0 (20.6 Hz) to C8 (4186.0 Hz) Tuning Accuracy +/- 1 cent Input Impedance 10 M ohms Indicator Meter, LCD Display Speaker 27 mm x 1 dynamic type Connectors Input Jack, Output Jack, AC Adaptor Jack Power Supply Dry Battery [R6/LR6 (AA) type] x 2; DC3V, AC Adaptor DC9V (PSA series; optional) Power Consumption 15 mA (backlit off and SOUND mode off), 55 mA (backlit on and SOUND mode on) * Expected battery life under continuous use (Carbon): Approximately 45 hours (backlit off, SOUND mode off and A4 continuous input), Approximately 15 hours (backlit on and SOUND mode on) *These figures will vary depending on the actual conditions of use. Accessories Dry Battery [R6 (AA) Type] x 2, Owner's Manual Option AC Adaptor (PSA series) Size and Weight Width (W) 149 mm Depth (D) 58 mm Height (H) 40 mm Weight 190 g ..
Roland TU-2
Reference Pitch A4 = 438 to 445Hz (1Hz step) Tuning Range C0 (16.35 Hz) to C8 (4186.00 Hz) Tuning Accuracy +/-3 cent Input Impedance 1 M ohms Connectors Input, Output, Bypass, DC In Power Supply DC 9 V Dry Battery, AC Adaptor (PSA-Series: Optional) Current Draw 55 mA (Max.) Accessories Dry battery Option AC Adaptor (PSA-Series) Size and Weight (incl. battery) Width (W) 73 m Depth (D) 129 mm Height (H) 59 mm Weight 420 g ..
Roland TU-3
TUNER CHUẨN QUỐC TẾ ĐÃ RA MẮT Thiết bị Tuner chuyên nghiệp bán chạy nhất thế giới, BOSS TU-2, phát triển và cải thiện với sự khởi đầu của TU-3. Được chứa trong một cục Phơ BOSS chống tank, TU-3 có một đèn LED 21 dải màu với chế độ Sáng cao sẽ cho bạn dễ dàng nhìn ngoài trời dù có nắng gắt đi nữa. Lựa chọn các chế độ lên dây đàn như Guitar hoặc Bass, thích thú cái ánh đèn mờ ảo trên bảng Accu-Pitch. TU-3 kết hợp một đèn chỉ thị các tên nốt nhạc của các dây đàn Guitar và Bass, trong khi đó chế độ Flat-Tuning có thể hỗ trợ tới 6 nửa-cung. Đó là một chuẩn mực mới của thiết bị Tuner mà tay chơi nào cũng cần phải có. Thông tin chi tiết: Tuning Range C0 (16.35Hz)–C8 (4186Hz) Reference Pitch A4=436–445 Hz (1Hz step) Tuning Accuracy ±1 cent Power Supply DC 9 V: Dry battery 6F22 (9 V) type (carbon), Dry battery 6LR61 (9 V) type (alkaline), AC Adaptor (PSA series: optional) Current Draw 30 mA (DC 9 V), 85 mA (DC 9 V, when High Brightness mode is on) Accessories Owner’s Manual, Leaflet (“USING THE UNIT SAFELY,” “IMPORTANT NOTES,” and “Information”), Dry battery/9 V type (6F22) Options AC adaptor: PSA series, Parallel DC cord: PCS-20A Size and Weight Width (W) 73 mm Depth (D) 129 mm Height (H) 59 mm Weight 390 g ..
Roland TU-10
Tuner Với Màn Hình Màu Trung Thực Dòng sản phẩm TU của BOSS đồng nghĩa với việc lên dây chính xác và linh hoạt. Hôm nay, thiết bị tuner nổi tiếng nhất thế giới lấy thêm tiền tố “Clipped-On” với sự khởi đầu bằng TU-10. Được phát minh lại từ hình ảnh Tuner kẹp, TU-10 cung cấp một thiết kế và kiểu dáng có chi tiết hiệu suất cao được lấy lại từ các tuner khác của BOSS như Accu-Pitch, flat tuning tới 5 nửa cung và chế độ Stream. Một đặc điểm độc nhất – Màn hình LCD có Màu trung thực – cung cấp một trải nghiệm đa sắc chưa từng được thấy trên các tuner gắn kẹp trước đây. Thông tin chi tiết: Tuning Range C0 (16.35 Hz) to C8 (4,186 Hz) Reference Pitch A4 (436 to 445 Hz) Tuning Accuracy +/- 1 cent Display Mode Cent display, Stream display Flat Tuning Regular to 5 semitone lower Power Supply CR2032 lithium battery x 1 Current Draw Color display mode: 12 mA Monochrome display mode: 4 mA Expected battery life under continuous use Color display mode: Approximately 12 hours Monochrome display mode: Approximately 24 hours * This figure will vary depending on the actual conditions of use. Accessories CR2032 lithium battery, Owner's Manual Size and Weight Width (W) 73 mm Depth (D) 33 mm Height (H) 62 mm Weight 45 g ..
Roland TU-12EX
Tuner Nửa Cung cho Guitar & Bass Thành công từ huyền thoại TU-12 cung cấp đèn chỉ thị LED nổi tiếng của BOSS để lên dây chính xác và nhanh hơn. Những chi tiết khác ngoài Flat Tuning của 6 nửa cung, Accu-Pitch với tiếng beep có thể nghe được, một âm sắc đặc biệt, có sẵn micro bên trong để kích hoạt Tuner khi cắm Jack vào mà không cần xài Pin. Thông tin chi tiết: Tuning Range E0 (20.6 Hz) to C8 (4,186.0 Hz) Reference Pitch A4 (438 to 445 Hz) Tuning Accuracy ± 1 cent Power Supply Dry battery R03 (carbon) or LR03 (alkaline); (AAA) type x 2; DC 3 V, AC adaptor DC 9V (PSA series; optional) Current Draw 12 mA Expected battery life under continuous use (carbon) Approximately 15 hours *This figure will vary depending on the actual conditions of use. Accessories Dry battery (R03 (AAA) type) x 2 (carbon), Owner’s Manual, Soft Case, Leaflet (“USING THE UNIT SAFELY” and “IMPORTANT NOTES”), Information Size and Weight Width (W) 148 mm Depth (D) 54 mm Height (H) 24 mm Weight 138 g ..
Roland VB-99
Những Khả Năng Mới Kinh Ngạc Trong Trình Diễn và Thu Âm Của Bass Khi Roland giới thiệu V-Bass System, những tay chơi Bass nghiêm túc trên thế giới đã chú ý tới nó. Ngay lúc này đây, Chúng tôi tự hào giới thiệu VB-99 V-Bass, cho ra gấp 3 lần hỏa lực âm thanh nguyên mẫu. Được dựa trên bộ máy xử lý truyền thống hoàn toàn mới của 10 năm nghiên cứu và phát triển, VB-99 phục vụ một dải rộng những mẫu khuếch đại Bass đầy cảm hứng của COSM, hiệu ứng Poly mạnh mẽ, công nghệ mô phỏng dây đàn mới, đường tín hiệu đôi độc lập và bộ điều khiển mới. Chứa đựng những phát triển tận tâm của những tay chơi bass, như chuyển đổi tín hiệu bass-tới-MIDI, chạy file âm thanh từ USB...Thông tin chi tiết: Audio processing 24 bits + AF method 24 bits + AF method DA Conversion 24 bits Sampling Frequency 44.1 kHz Program Memories 400: 200 (User) + 200 (Preset) Nominal Input Level BASS INPUT: –10 dBu Input Impedance BASS INPUT: 2.2 M ohm Nominal Output Level MAIN OUT: –10 dBu, SUB OUT (XLR): +4 dBu, BASS OUT: –10 dBu Output Impedance MAIN OUT: 1 k ohm, SUB OUT (XLR): 600 ohm Dynamic Range 100 dB or greater (IHF-A) Top Panel Controls Top Panel: OUTPUT LEVEL knob, Function knobs x 6 (F1–F6), BALANCE knob, V-BASS LEVEL knob, V-LINK button, DIRECT PATCH buttons x 5 (1–5), CONTROL buttons x 2 (1, 2), COSM BASS buttons x 2 (A, B), BASS DIRECT button, POLY FX A/B buttons x 2 (A, B), FX buttons x 2 (A, B), COSM AMP buttons x 2 (A, B), MIXER buttons x 2 (A, B), DELAY/REVERB button, DYNAMIC button, CHAIN button, CONTROL ASSIGN button, NAME/KEY/BPM button, Function buttons x 6 (F1–F6), EXIT button, WRITE button, PAGE buttons x 2 (Left, Right), BASS TO MIDI button, SYSTEM button, GLOBAL button, TUNER button, CATEGORY button, PATCH/VALUE dial, Power switch, Rear Panel: Ground Lift switch (SUB OUT) D BEAM D BEAM Controller, PITCH button, FILTER button, ASSIGNABLE button Ribbon Controller Ribbon Controller, PITCH button, FILTER button, ASSIGNABLE button Display 240 x 64 dots graphic LCD (with backlit) Connectors/Switches/others Top Panel GK IN connector (13-pin DIN type) Rear Panel BASS INPUT jack (1/4" phone type), BASS OUTPUT jack (1/4" phone type), SUB OUT jacks x 2 (L, R) (XLR type), MAIN OUT jacks x 2 (L/MONO, R) (1/4" phone type), PHONES jack (Stereo 1/4" phone type), DIGITAL OUT jack (Coaxial type, conforms to IEC60958-3), EXP PEDAL jack (1/4" TRS phone type), CTL 3,4 jack (1/4" TRS phone type), USB connector (B type), RRC2 IN connector (RJ45 type), MIDI connectors x 2 (IN, OUT) (5-pin DIN type), DC IN jack Power Supply AC Adaptor (PSB-1U) Current Draw 1.3 A Accessories Owner’s Manual, GK cable (5 m), USB cable, RRC2 cable, VB-99 Software CD-ROM, AC adaptor (PSB-1U), Knob Bolt x 4 Options Divided Pickup: GK-3B, MIDI Foot Controller: FC-300, Footswitch: BOSS FS-5U, Dual Footswitch: BOSS FS-6, Expression Pedal: EV-5, BOSS FV-500L/500H, GK Cable: GKC-10/5/3, Unit Selector: US-20, Rack Mount Adaptor: RAD-99, Pad Stand: PDS-10, Footswitch Cable: PCS-31, Carrying Bag: CB-VG9 Size and Weight (excluding AC Adaptor) Width (W) 384 mm15-1/8 inches Depth (D) 218 mm8-5/8 inches Height (H) 94 mm3-11/16 inches Weight 2.1 kg4 lbs. 11 oz. ..
Roland VG-99
Một Cột Mốc Trong Công Nghệ Trình Diễn & Mô Phỏng Âm Thanh Guitar Trong lịch sử mô phỏng guitar, không có nhà sản xuất nào nghiên cứu, dồn hết sức mình, đam mê vào lĩnh vực này như Roland – từ Vi xử lý mô phỏng Guitar đầu tiên trên thế giới, huyền thoải VG-8, tới những thế hệ V-Guitar nổi tiếng về sau. Ngay lúc này, Roland tự nào thông báo một cột mốc mới trong việc mô phỏng âm thanh Guitar: sản phẩm VG-99. Với 3 vi xử lý mới mạnh mẽ trong Nhân của nó, công thêm sự điều khiển hiệu suất ấn tuogn75 như Ribbon Controller và D BEAM, nhạc cụ đáng nể này đã nâng tầm việc mô phỏng âm thanh Guitar và công nghệ trình diễn. Thông tin chi tiết: AD Conversion 24 bits + AF method DA Conversion 24 bits Sampling Frequency 44.1 kHz Program Memories 400: 200 (User) + 200 (Preset) Nominal Input Level GUITAR INPUT: -10 dBu Input Impedance GUITAR INPUT: 2.2 M ohm Nominal Output Level MAIN OUT: -10 dBuSUB OUT (XLR): +4 dBuGUITAR OUT: -10 dBu Output Impedance MAIN OUT: 1 k ohmSUB OUT (XLR): 600 ohms Dynamic Range 100 dB or greater (IHF-A) Digital Output Coaxial type (conforms to IEC60958) Top Panel Controls OUTPUT LEVEL knob, Function knobs (F1--F6), BALANCE knob, PATCH LEVEL knob, V-LINK button, DIRECT PATCH buttons (1--5), CONTROL buttons (1, 2), COSM GUITAR MODELING TYPE buttons (A, B), COSM GUITAR ALTERNATE TUNING button, POLY FX A/B buttons (A, B), FX buttons (A, B), COSM AMP buttons (A, B), MIXER buttons (A, B), DELAY/REVERB button, DYNAMIC button, CHAIN button, CONTROL ASSIGN button, NAME/KEY/BPM button, Function buttons (F1--F6), EXIT button, WRITE button, PAGE buttons x 2 (Left, Right), GUITAR TO MIDI button, SYSTEM button, GLOBAL button, TUNER button, CATEGORY button, PATCH/VALUE dial, Power switch D Beam Controller PITCH button, FILTER button, ASSIGNABLE button RIBBON CONTROLLER PITCH button, FILTER button, ASSIGNABLE button Display 240 x 64 dots graphic LCD (backlit LCD) Connectors/Switches/others Top Panel GK IN connector Rear Panel GUITAR INPUT jack, GUITAR OUTPUT jack, SUB OUT jacks (XLR)(L, R)MAIN OUT jacks x 2 (L/MONO, R)PHONES jack, DIGITAL OUT jack, EXP PEDAL jack, CTL 3,4 jack, USB connector, RRC2 connector, MIDI connectors x 2 (IN, OUT), DC IN jack, Ground Lift switch (SUB OUT) Power Supply AC Adaptor (PSB-1U) Current Draw 1.3 A Accessories Owner's Manual, GK cable (3 m), USB cable, RRC2 cable, VG-99 Software CD-ROM, AC adaptor (PSB-1U), Roland Service (information sheet) Options Divided Pickup: GK-3, MIDI Foot Controller: FC-300, Footswitch: BOSS FS-5U/6, Expression Pedal: EV-5, BOSS FV-500L/500H, GK Cable: GKC-10/5/3, Unit Selector: US-20, GK Parallel Box: GKP-4, Rack Mount Adaptor: RAD-99, Pad Stand: PDS-10, Footswitch Cable: PCS-31L Size and Weight(Dimensions) Width (W) 384 mm Depth (D) 218 mm Height (H) 94 mm Weight 2.1 kg ..
Roland CE-5
Tiếng Chorus Nguyên Bản: CE-5 là pedal "phơ" nhỏ gọn siêu cấp, bao phủ dải tần số rộng và đem lại bộ lọc low-cut và high-cut (cắt tần số cao quá và thấp quá). Điều này cho phép người dùng tạo ra bất kỳ loại Chorus nào, từ kiểu ấm, nhẹ tự nhiên cho đến kiểu rõ ràng, xuyên mạnh phổ biến ở nhạc hiện đại.Thông tin chi tiết: Input Impedance 1 M ohms Output Impedance 1 k ohms Recommended Load Impedance 10 k ohms or greater Residual Noise Level -93 dBu (IHF-A, Typ.) Connectors INPUT Jack, OUTPUT Jack A (mono)/ B, AC Adaptor Jack (DC 9 V) Power Supply DC 9 V: Dry Battery 9 V type (6F22/9 V), AC Adaptor Current Draw 22 mA (DC 9 V) Accessories Dry Battery 9 V type (6F22/9 V) Option AC Adaptor (PSA-Series) Size and Weight (incl. battery) Width (W) 73 mm Depth (D) 129 mm Height (H) 59 mm Weight 410 g ..
Roland PW-10
Cục Phơ siêu cấp PW-10 của BOSS mang lại hiệu ứng Wah vô cùng chất lượng, là sản phẩm đứng đầu trong dòng Wah có thể hiệu chỉnh các hiệu ứng Wah cổ điễn và hiện đại, cũng như các loại âm thanh Voice, Uni-V, Double Resonance mà chưa bao giờ được tìm thấy ở các cục Phơ trước đây.Có sẵn bộ nhớ trong để lưu lại các hiệu ứng mà bạn thiết lập, có chế độ vận hành bằng hồng ngoại chống ồn và nhiều thứ khác nữa.THÔNG TIN CHI TIẾT: Nominal Input Level -20 dBu Input Impedance 1 M ohms Nominal Output Level -20 dBu Output Impedance 1 k ohms Recommended Load Impedance 10 k ohms or greater Nguồn DC 9V: Dry Battery (R6/LR6 (AA) type) x 6, AC Adaptor Current Draw 55 mA (Expected battery life under continuous use; [Carbon: 14 hours], [Alkaline: 38 hours], These figures will vary depending on the actual conditions of use.) Accessory Dry battery (LR6 (AA) type) x 6 Options AC Adaptor (PSA Series) SIZE AND WEIGHT Bề ngang 100 mm 3-15/16 inches Chiều dài 270 mm 10-11/16 inches Chiều sâu 100 mm 3-15/16 inches Trọng lượng 1.3 kg 2 lbs. 14 oz. *0 dBu = 0.775 Vrms. ..
Roland EV-5
Pedal diễn tấu EV-5 và EV-7 được sử dụng để điều khiển một dải các chức năng và hiệu ứng trong thời gian thực. Nếu EV-5 là một sản phẩm siêu nhỏ gọn mà có thể đặt vừa vặn vào bàn Phơ của guitar một cách hoàn hảo hoặc dưới bộ thiết lập của cây Synthersizers, thì EV-7 là một phiên bản kim loại to hơn, được thiết kế để dùng với các cây Organ như Roland VK-Series. Cả 2 model đều được gắn các nút chỉnh âm lượng nhỏ nhất có thể.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:EV-7 SIZE AND WEIGHT Width (Rộng) 138 mm 5-7/16 inches Depth (Sâu) 298 mm 11-3/4 inches Height (Cao) 98 mm 3-7/8 inches Weight (Trọng lượng) 1.2 kg 2 lbs. 11 oz. ..
Premium Tone for Players On the Go
Ultra-portable and easy to use, the GT-1 delivers pro-level tones everywhere you play. Driven by the powerful BOSS GT-series engine, it gives you access to a huge selection of world-class amps and effects for all types of music. A streamlined interface enables quick and intuitive sound creation, while an assignable control switch and expression pedal provide dynamic real-time effects adjustment. And by connecting to BOSS Tone Central, you can download free pro patches, editing software, and more. Equally suited for beginners, weekend warriors, and traveling players, the GT-1 packs premium sound in a compact and rugged package.
Từ khoá: Roland GT-1